Tổ chức, quản lý y tế và chính sách y tế : (Record no. 347100)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00862nam a2200301 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000112194
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184557.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110913 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081242
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201109271550
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201109201009
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201109131555
-- lieunt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 610.6
Item number TOC 2006
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 610.6
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TOC 2006
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tổ chức, quản lý y tế và chính sách y tế :
Remainder of title sách dùng đào tạo cử nhân Y tế công cộng /
Statement of responsibility, etc. Bộ Y tế
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Y học ,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 391 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Y học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính sách y tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tổ chức
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Y tế
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Source of classification or shelving scheme
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 13/09/2011 0.00   610.6 TOC 2006 00040000326 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 13/09/2011 0.00 11 610.6 TOC 2006 00040000327 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 13/09/2011 0.00   610.6 TOC 2006 00040000336 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 13/09/2011 0.00 1 610.6 TOC 2006 00040000337 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024     610.6 TOC 2006 00030017162 26/09/2024 1 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024     610.6 TOC 2006 00030017163 26/09/2024 2 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024     610.6 TOC 2006 00030017164 26/09/2024 3 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024     610.6 TOC 2006 00030017165 26/09/2024 4 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024     610.6 TOC 2006 00030017166 26/09/2024 5 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024     610.6 TOC 2006 00030017167 26/09/2024 6 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/09/2024     610.6 TOC 2006 00030017168 26/09/2024 7 26/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification