Thống kê y tế công cộng : (Record no. 347101)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00906nam a2200289 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000112195
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184557.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110913 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081242
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201109291035
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201109290935
Level of effort used to assign classification hanhnb
Level of effort used to assign subject headings 201109290932
Level of effort used to assign classification hanhnb
-- 201109131559
-- lieunt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 610.73
Item number THO 2009
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 610.73
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) THO 2009
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Thống kê y tế công cộng :
Remainder of title phần phân tích số liệu (sách đào tạo cử nhân y tế công cộng) /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Phạm Việt Cường
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Y học ,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 194 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thống kê
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Y tế công cộng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Y tế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Việt Cường,
Relator term chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 13/09/2011 999999.99   610.73 THO 2009 00040000328 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 13/09/2011 999999.99   610.73 THO 2009 00040000329 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 01/10/2012 999999.99 10 610.73 THO 2009 00040001091 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 01/10/2012 999999.99 4 610.73 THO 2009 00040001092 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 13/05/2024 999999.99   610.73 THO 2009 00030016278 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 13/05/2024 999999.99   610.73 THO 2009 00030016279 01/07/2024 2 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 13/05/2024 999999.99   610.73 THO 2009 00030016280 01/07/2024 3 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 13/05/2024 999999.99   610.73 THO 2009 00030016281 01/07/2024 4 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 13/05/2024 999999.99   610.73 THO 2009 00030016282 01/07/2024 5 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 13/05/2024 999999.99   610.73 THO 2009 00030016283 01/07/2024 6 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 13/05/2024 999999.99   610.73 THO 2009 00030016284 01/07/2024 7 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 13/05/2024 999999.99   610.73 THO 2009 00030016285 01/07/2024 8 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 13/05/2024 999999.99   610.73 THO 2009 00030016286 01/07/2024 9 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 13/05/2024 999999.99   610.73 THO 2009 00030016287 01/07/2024 10 01/07/2024 Giáo trình