Contemporary issues in financial reporting : (Record no. 347129)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01627cam a22004338a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000112243 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184557.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110914s2006 nyu b 001 0 eng |
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER | |
LC control number | 2005-024111 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0415702062 (hardback) |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | 14079205 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081243 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201109201428 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201109201424 |
Level of effort used to assign classification | hanhnb |
-- | 201109141621 |
-- | nhantt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | DLC |
Transcribing agency | DLC |
Modifying agency | DLC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
042 ## - AUTHENTICATION CODE | |
Authentication code | pcc |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | US |
050 00 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | HF5681.B2 |
Item number | R6473 2006 |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657/.3 |
Item number | ROS 2006 |
Edition information | 22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 657 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ROS 2006 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Rosenfield, Paul. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Contemporary issues in financial reporting : |
Remainder of title | a user-orientated approach / |
Statement of responsibility, etc. | Paul Rosenfield. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | New York : |
Name of publisher, distributor, etc. | Routledge, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006. |
263 ## - PROJECTED PUBLICATION DATE | |
Projected publication date | 0604 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 651 p. cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Includes bibliographical references and index. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Financial statements. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Báo cáo tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
856 41 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Materials specified | Table of contents only |
Uniform Resource Identifier | <a href="http://www.loc.gov/catdir/toc/ecip0517/2005024111.html">http://www.loc.gov/catdir/toc/ecip0517/2005024111.html</a> |
856 42 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Materials specified | Publisher description |
Uniform Resource Identifier | <a href="http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0659/2005024111-d.html">http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0659/2005024111-d.html</a> |
906 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 7 |
b | rix |
c | orignew |
d | 1 |
e | ecip |
f | 20 |
g | y-gencatlg |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Bích Hạnh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 0# - LOCAL FIELDS | |
a | acquire |
b | 2 shelf copies |
x | policy default |
e | claim1 2010-02-05 |
-- | claim2 2010-06-16 |
-- | to CAD 2010-10-19 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình chiến lược |
955 ## - LOCAL FIELDS | |
a | sb11 2005-08-18 |
i | sb11 2005-08-18 |
a | aa19 2005-08-19 |
963 ## - LOCAL FIELDS | |
a | katherine carpenter; phone: +44-02070176110; email: katherine.carpenter@tandf.co.uk; bc: l.segura@taylorandfrancis.com |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 14/09/2011 | 999999.99 | 657/.3 ROS 2006 | 00071000531 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000301 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000302 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000303 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000304 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000305 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000306 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000307 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000308 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000309 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000310 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000311 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000312 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000313 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000314 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000315 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000316 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000317 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000318 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000319 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000320 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 16/01/2013 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000521 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 16/01/2013 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000522 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 16/01/2013 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000523 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 16/01/2013 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000524 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 16/01/2013 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000525 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 16/01/2013 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000526 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 16/01/2013 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000527 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 16/01/2013 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000528 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 16/01/2013 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000529 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 16/01/2013 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000530 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 16/01/2013 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000531 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 16/01/2013 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000532 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 16/01/2013 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000533 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 16/01/2013 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000534 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 16/01/2013 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000535 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 16/01/2013 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000536 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 16/01/2013 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000537 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 16/01/2013 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000538 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 16/01/2013 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000539 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 16/01/2013 | 0.00 | 657/.3 ROS 2006 | 00121000540 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM |