Network simulation / (Record no. 347136)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01738nam a2200457 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000112260 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184558.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110919 xxu 000 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 1598291114 (ebook) |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9781598291117 (ebook) |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 1598291106 (pbk.) |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9781598291100 (pbk.) |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081243 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201109201217 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201109191457 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
Level of effort used to assign subject headings | 201109191456 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
-- | 201109150907 |
-- | nhantt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | US |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004.6 |
Item number | FUJ 2007 |
Edition information | 22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 004.6 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | FUJ 2007 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Fujimoto, Richard M. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Network simulation / |
Statement of responsibility, etc. | Richard M. Fujimoto, Kalyan S. Perumalla, George F. Riley. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 1st ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [San Rafael, Calif.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | Morgan & Claypool Publishers, |
Date of publication, distribution, etc. | c2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1 online resource (vi, 66 p.) |
490 1# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Synthesis lectures on communication networks ; |
Volume/sequential designation | #1 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Title from PDF t.p. (viewed Dec. 8, 2006). |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Includes bibliographical references (p. 59-64). |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Introduction -- Network simulations -- Wire-line network simulation -- Wireless network simulation -- Performance, scalability and parallel model execution -- The future. |
506 ## - RESTRICTIONS ON ACCESS NOTE | |
Terms governing access | Access is restricted to users affiliated with licensed institutions. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Computer networks |
General subdivision | Computer simulation. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mạng máy tính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mô phỏng mạng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mạng không dây |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Perumalla, Kalyan S., |
Dates associated with a name | 1968- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Riley, George F., |
Dates associated with a name | 1950- |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Morgan & Claypool Publishers (Online service) |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình chiến lược |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 15/09/2011 | 0.00 | 1 | 004.6 FUJ 2007 | 00071000533 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 004.6 FUJ 2007 | 00121000281 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 004.6 FUJ 2007 | 00121000282 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 004.6 FUJ 2007 | 00121000283 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 004.6 FUJ 2007 | 00121000284 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 004.6 FUJ 2007 | 00121000285 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 004.6 FUJ 2007 | 00121000286 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 004.6 FUJ 2007 | 00121000287 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 004.6 FUJ 2007 | 00121000288 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 004.6 FUJ 2007 | 00121000289 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 004.6 FUJ 2007 | 00121000290 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 004.6 FUJ 2007 | 00121000291 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 004.6 FUJ 2007 | 00121000292 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 004.6 FUJ 2007 | 00121000293 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 004.6 FUJ 2007 | 00121000294 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 004.6 FUJ 2007 | 00121000295 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 004.6 FUJ 2007 | 00121000296 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 004.6 FUJ 2007 | 00121000297 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 004.6 FUJ 2007 | 00121000298 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 004.6 FUJ 2007 | 00121000299 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 23/11/2012 | 0.00 | 004.6 FUJ 2007 | 00121000300 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM |