Tiêu chuẩn trang thiết bị, hóa chất cho các phòng thực tập của cơ sở đào tạo dược sĩ đại học / (Record no. 347154)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00884nam a2200289 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000112473 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184558.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110919 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201504270156 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081245 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201211061459 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201110061019 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
-- | 201109190956 |
-- | lieunt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 610.28 |
Item number | TIE 2008 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 610.28 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TIE 2008 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiêu chuẩn trang thiết bị, hóa chất cho các phòng thực tập của cơ sở đào tạo dược sĩ đại học / |
Statement of responsibility, etc. | Chủ biên: Phí Văn Thâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H.: |
Name of publisher, distributor, etc. | Y học , |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 89 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết bị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hóa chất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Y học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phí, Văn Thâm |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Source of classification or shelving scheme | Cost, replacement price |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 19/09/2011 | 999999.99 | 610.28 TIE 2008 | 00040000421 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 19/09/2011 | 999999.99 | 610.28 TIE 2008 | 00040000422 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 01/10/2012 | 999999.99 | 4 | 610.28 TIE 2008 | 00040001093 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 01/10/2012 | 999999.99 | 4 | 610.28 TIE 2008 | 00040001094 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/09/2024 | 610.28 TIE 2008 | 00030017047 | 18/09/2024 | 1 | 18/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | 23000.00 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/09/2024 | 610.28 TIE 2008 | 00030017048 | 18/09/2024 | 2 | 18/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | 23000.00 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/09/2024 | 610.28 TIE 2008 | 00030017049 | 18/09/2024 | 3 | 18/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | 23000.00 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/09/2024 | 610.28 TIE 2008 | 00030017050 | 18/09/2024 | 4 | 18/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | 23000.00 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/09/2024 | 610.28 TIE 2008 | 00030017051 | 18/09/2024 | 5 | 18/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | 23000.00 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/09/2024 | 610.28 TIE 2008 | 00030017052 | 18/09/2024 | 6 | 18/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | 23000.00 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/09/2024 | 610.28 TIE 2008 | 00030017053 | 18/09/2024 | 7 | 18/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | 23000.00 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/09/2024 | 610.28 TIE 2008 | 00030017054 | 18/09/2024 | 8 | 18/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | 23000.00 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/09/2024 | 610.28 TIE 2008 | 00030017055 | 18/09/2024 | 9 | 18/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | 23000.00 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/09/2024 | 610.28 TIE 2008 | 00030017056 | 18/09/2024 | 10 | 18/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | 23000.00 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/09/2024 | 610.28 TIE 2008 | 00030017057 | 18/09/2024 | 11 | 18/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | 23000.00 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/09/2024 | 610.28 TIE 2008 | 00030017058 | 18/09/2024 | 12 | 18/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | 23000.00 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/09/2024 | 610.28 TIE 2008 | 00030017059 | 18/09/2024 | 13 | 18/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | 23000.00 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/09/2024 | 610.28 TIE 2008 | 00030017060 | 18/09/2024 | 14 | 18/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | 23000.00 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 18/09/2024 | 610.28 TIE 2008 | 00030017061 | 18/09/2024 | 15 | 18/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | 23000.00 |