Điều dưỡng ngoại 2 : (Record no. 347157)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00879nam a2200289 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000112476
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184558.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110919 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201504270156
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081245
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201110171448
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201110041539
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201109191040
-- lieunt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 610.73
Item number ĐIE 2008
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 610.73
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐIE 2008
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Điều dưỡng ngoại 2 :
Remainder of title dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng /
Statement of responsibility, etc. Chủ biên : Nguyễn Tấn Cường
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục ,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 283 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều dưỡng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngoại khoa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăm sóc sức khoẻ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tấn Cường
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 19/09/2011 999999.99   610.73 ĐIE 2008 00040000426 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 19/09/2011 999999.99   610.73 ĐIE 2008 00040000427 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 999999.99   610.73 ĐIE 2008 00030016857 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 999999.99   610.73 ĐIE 2008 00030016858 01/07/2024 2 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 999999.99   610.73 ĐIE 2008 00030016859 01/07/2024 3 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 999999.99   610.73 ĐIE 2008 00030016860 01/07/2024 4 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 999999.99   610.73 ĐIE 2008 00030016861 01/07/2024 5 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 999999.99   610.73 ĐIE 2008 00030016862 01/07/2024 6 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 999999.99   610.73 ĐIE 2008 00030016863 01/07/2024 7 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 999999.99   610.73 ĐIE 2008 00030016864 01/07/2024 8 01/07/2024 Giáo trình