Hướng dẫn thực hành 55 kỹ thuật điều dưỡng cơ bản : (Record no. 347158)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00970nam a2200301 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000112477
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184558.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110919 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201504270156
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081245
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201110171449
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201110041537
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201109191046
-- lieunt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 610.73
Item number HUO(1) 2010
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 610.73
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HUO(1) 2010
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn thực hành 55 kỹ thuật điều dưỡng cơ bản :
Remainder of title dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Chủ biên: Đỗ Đình Xuân, Trần Thị Thuận
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục ,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 338 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều dưỡng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực hành
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Y tế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Đình Xuân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Thuận
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 19/09/2011 999999.99 2 610.73 HUO(1) 2010 00040000428 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 19/09/2011 999999.99 4 610.73 HUO(1) 2010 00040000429 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 15/05/2024 999999.99 1 610.73 HUO(1) 2010 00030016534 10/02/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 10/07/2025 10/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 15/05/2024 999999.99   610.73 HUO(1) 2010 00030016535 01/07/2024 2 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 15/05/2024 999999.99   610.73 HUO(1) 2010 00030016536 01/07/2024 3 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 15/05/2024 999999.99   610.73 HUO(1) 2010 00030016537 01/07/2024 4 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 15/05/2024 999999.99   610.73 HUO(1) 2010 00030016538 01/07/2024 5 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 15/05/2024 999999.99   610.73 HUO(1) 2010 00030016539 01/07/2024 6 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 15/05/2024 999999.99 1 610.73 HUO(1) 2010 00030016540 10/02/2025 7 01/07/2024 Giáo trình 10/07/2025 10/02/2025