Hướng dẫn thực hiện giám sát kiểm định chất lượng đào tạo các trường cao đẳng và trung cấp Y tế (Record no. 347160)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00899nam a2200289 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000112483
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184558.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110919 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201504270156
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081245
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201110171451
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201110041530
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201109191110
-- lieunt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 610.71
Item number HUO 2007
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 610.71
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HUO 2007
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn thực hiện giám sát kiểm định chất lượng đào tạo các trường cao đẳng và trung cấp Y tế
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục ,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 146 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kiểm định chất lượng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý giáo dục
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chất lượng giáo dục
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Y tế
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 19/09/2011 999999.99   610.71 HUO 2007 00040000432 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 19/09/2011 999999.99   610.71 HUO 2007 00040000433 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2022 0.00 96 610.71 HUO 2007 00040006263 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 12/12/2022 0.00 61 610.71 HUO 2007 00040006412 06/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 06/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 12/12/2022 0.00 61 610.71 HUO 2007 00040006413 06/01/2025 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 06/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 12/12/2022 0.00 61 610.71 HUO 2007 00040006414 06/01/2025 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 06/01/2025