Bệnh học cơ xương khớp nội khoa : (Record no. 347162)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00970nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000112485
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184558.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110919s2010 vm rb 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202212300920
Level of effort used to assign nonsubject heading access points nhantt
Level of effort used to assign subject headings 202212300918
Level of effort used to assign classification nhantt
Level of effort used to assign subject headings 201504270156
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081245
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201109191445
-- lieunt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 616.7
Item number BEN 2010
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 616.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BEN 2010
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bệnh học cơ xương khớp nội khoa :
Remainder of title Dùng cho bác sỹ và học viên sau đại học /
Statement of responsibility, etc. Bộ Y tế ; Chủ biên: Nguyễn Thị Ngọc Lan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục ,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 403 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ xương khớp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh hệ cơ xương
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Y tế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Ngọc Lan
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Y tế
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 19/09/2011 999999.99 4 616.7 BEN 2010 00040000436 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 19/09/2011 999999.99 10 616.7 BEN 2010 00040000437 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 08/12/2022 0.00 158 616.7 BEN 2010 00040006348 28/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 28/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 08/12/2022 0.00 159 616.7 BEN 2010 00040006343 28/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 28/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 08/12/2022 0.00 159 616.7 BEN 2010 00040006344 28/04/2025 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 28/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 08/12/2022 0.00 158 616.7 BEN 2010 00040006345 28/04/2025 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 28/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 08/12/2022 0.00 157 616.7 BEN 2010 00040006346 28/04/2025 4 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 28/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 08/12/2022 0.00 158 616.7 BEN 2010 00040006347 28/04/2025 5 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 28/04/2025