Điều dưỡng ngoại khoa : (Record no. 347172)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00890nam a2200289 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000112520
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184558.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110921 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201504270156
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081246
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201110061023
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201110051006
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201109211044
-- lieunt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 610.73
Item number ĐIE 2008
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 610.73
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐIE 2008
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Điều dưỡng ngoại khoa :
Remainder of title dùng cho đào tạo trung cấp điều dưỡng đa khoa /
Statement of responsibility, etc. Chủ biên: Trần Việt Tiến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục ,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 271 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều dưỡng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngoại khoa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăm sóc sức khỏe
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Việt Tiến
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Source of classification or shelving scheme Cost, replacement price
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 21/09/2011 999999.99 2 610.73 ĐIE 2008 00040000458 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 21/09/2011 999999.99   610.73 ĐIE 2008 00040000459 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 27/09/2024     610.73 ĐIE 2008 00030017302 27/09/2024 1 27/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification 67000.00
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 27/09/2024     610.73 ĐIE 2008 00030017303 27/09/2024 2 27/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification 67000.00
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 27/09/2024     610.73 ĐIE 2008 00030017304 27/09/2024 3 27/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification 67000.00
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 27/09/2024     610.73 ĐIE 2008 00030017305 27/09/2024 4 27/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification 67000.00
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 27/09/2024     610.73 ĐIE 2008 00030017306 27/09/2024 5 27/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification 67000.00
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 27/09/2024     610.73 ĐIE 2008 00030017307 27/09/2024 6 27/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification 67000.00
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 27/09/2024     610.73 ĐIE 2008 00030017308 27/09/2024 7 27/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification 67000.00
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 27/09/2024     610.73 ĐIE 2008 00030017309 27/09/2024 8 27/09/2024 Giáo trình Dewey Decimal Classification 67000.00