Kỹ thuật X-Quang thông thường : (Record no. 347189)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00998nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000112545
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184559.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110922 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201504270157
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081246
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201110060947
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201110041117
Level of effort used to assign classification haianh
-- 201109221026
-- lieunt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 610.28
Item number KYT(1) 2008
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 610.28
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) KYT(1) 2008
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật X-Quang thông thường :
Remainder of title Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật hình ảnh.
Number of part/section of a work Tập1 /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Nguyễn Doãn Cường, Nguyễn Văn Nam, Võ Bá Tùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Y học ,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 195 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật X-Quang
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Y tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật hình ảnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Bá Tùng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Doãn Cường
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 22/09/2011 999999.99 1 610.28 KYT(1) 2008 00040000480 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 22/09/2011 999999.99   610.28 KYT(1) 2008 00040000481 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 999999.99   610.28 KYT(1) 2008 00030016876 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 999999.99   610.28 KYT(1) 2008 00030016877 01/07/2024 2 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 999999.99   610.28 KYT(1) 2008 00030016878 01/07/2024 3 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 999999.99   610.28 KYT(1) 2008 00030016879 01/07/2024 4 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 999999.99   610.28 KYT(1) 2008 00030016880 01/07/2024 5 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 999999.99   610.28 KYT(1) 2008 00030016881 01/07/2024 6 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 999999.99   610.28 KYT(1) 2008 00030016882 01/07/2024 7 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 999999.99   610.28 KYT(1) 2008 00030016883 01/07/2024 8 01/07/2024 Giáo trình