Quy định tiêu chuẩn cơ sở đào tạo cử nhân điều dưỡng / Cb. : Phí Văn Thâm, Đỗ Đình Xuân ; Bs. : Joy Notter ... [et al.] (Record no. 347198)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01011nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000112554
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184559.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110923 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201504270157
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081246
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201110111539
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201110071239
Level of effort used to assign classification hanhnb
-- 201109230912
-- lieunt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 610.73
Item number QUY 2010
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 610.73
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) QUY 2010
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Quy định tiêu chuẩn cơ sở đào tạo cử nhân điều dưỡng / Cb. : Phí Văn Thâm, Đỗ Đình Xuân ; Bs. : Joy Notter ... [et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục ,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 99 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đào tạo cử nhân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiêu chuẩn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều dưỡng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phí, Văn Thâm,
Relator term chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Đình Xuân,
Relator term chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Notter, Joy,
Relator term biên soạn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 23/09/2011 0.00   610.73 QUY 2010 00040000493 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 23/09/2011 0.00   610.73 QUY 2010 00040000492 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 0.00   610.73 QUY 2010 00030016865 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 0.00   610.73 QUY 2010 00030016866 01/07/2024 2 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 0.00   610.73 QUY 2010 00030016867 01/07/2024 3 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 0.00   610.73 QUY 2010 00030016868 01/07/2024 4 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 0.00   610.73 QUY 2010 00030016869 01/07/2024 5 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 0.00   610.73 QUY 2010 00030016870 01/07/2024 6 01/07/2024 Giáo trình