Truyện ngắn : (Record no. 347469)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00929nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000113292
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184605.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120104 vm 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046204978
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201504270202
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081255
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201211061013
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201202041120
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201201041008
-- thupt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 809.3
Item number BU-T 2011
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 809.3
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BU-T 2011
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Việt Thắng,
Dates associated with a name 1951-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Truyện ngắn :
Remainder of title những vấn đề lý thuyết và thực tiễn thể loại /
Statement of responsibility, etc. Bùi Việt Thắng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN ,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 407 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện ngắn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lý luận văn học
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/02/2012 999999.99 38 809.3 BU-T 2011 02040000397 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/02/2012 999999.99 38 809.3 BU-T 2011 02040000398 19/02/2025 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 19/02/2025 03/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/02/2012 999999.99 8 809.3 BU-T 2011 02040000399 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/02/2012 999999.99 19 809.3 BU-T 2011 02040000400 01/07/2024 4 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 12/10/2012 999999.99 15 809.3 BU-T 2011 VV-D2/07358 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 10/05/2013 999999.99 10 809.3 BU-T 2011 V-G2/34888 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/02/2012 999999.99 38 809.3 BU-T 2011 05040000141 25/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 25/12/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/02/2012 999999.99 35 809.3 BU-T 2011 05040000142 14/01/2025 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 17/08/2022 0.00 4 809.3 BU-T 2011 05040004216 25/12/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 25/12/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/02/2012 999999.99 1 809.3 BU-T 2011 04040000073 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/02/2012 999999.99   809.3 BU-T 2011 04040000074 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 04/01/2012 999999.99 2 809.3 BU-T 2011 00040000533 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 04/01/2012 999999.99 2 809.3 BU-T 2011 00040000534 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập