Introduction to social research / (Record no. 347482)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00864nam a2200313 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000113307 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184605.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120106 xxu 000 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9780840032201 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201504270202 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081255 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201201100854 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201201071021 |
Level of effort used to assign classification | hoant_tttv |
-- | 201201061121 |
-- | nhantt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | US |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 300.72 |
Item number | BAB 2011 |
Edition information | 22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 300.72 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | BAB 2011 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Babbie, Earl |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Introduction to social research / |
Statement of responsibility, etc. | Earl Babbie |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 5th ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Belmont: |
Name of publisher, distributor, etc. | Wadsworth, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 539 p. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Social sciences |
General subdivision | Research. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khoa học xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xã hội học |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Thị Hòa |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình chiến lược |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 06/01/2012 | 999999.99 | 1 | 300.72 BAB 2011 | 00071000685 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 06/01/2012 | 999999.99 | 1 | 300.72 BAB 2011 | 00071000686 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 06/01/2012 | 999999.99 | 1 | 300.72 BAB 2011 | 00071000687 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 06/01/2012 | 999999.99 | 300.72 BAB 2011 | 00071000688 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 06/01/2012 | 999999.99 | 1 | 300.72 BAB 2011 | 00071000689 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 06/01/2012 | 999999.99 | 1 | 300.72 BAB 2011 | 00071000690 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 06/01/2012 | 999999.99 | 1 | 300.72 BAB 2011 | 00071000691 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 06/01/2012 | 999999.99 | 1 | 300.72 BAB 2011 | 00071000692 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 06/01/2012 | 999999.99 | 1 | 300.72 BAB 2011 | 00071000693 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 06/01/2012 | 999999.99 | 1 | 300.72 BAB 2011 | 00071000694 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 06/01/2012 | 999999.99 | 300.72 BAB 2011 | 00071000695 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 06/01/2012 | 999999.99 | 300.72 BAB 2011 | 00071000696 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 06/01/2012 | 999999.99 | 2 | 300.72 BAB 2011 | 00071000697 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 06/01/2012 | 999999.99 | 1 | 300.72 BAB 2011 | 00071000698 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 06/01/2012 | 999999.99 | 2 | 300.72 BAB 2011 | 00071000699 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 06/01/2012 | 999999.99 | 1 | 300.72 BAB 2011 | 00071000700 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 06/01/2012 | 999999.99 | 3 | 300.72 BAB 2011 | 00071000701 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 06/01/2012 | 999999.99 | 300.72 BAB 2011 | 00071000702 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 06/01/2012 | 999999.99 | 1 | 300.72 BAB 2011 | 00071000703 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược |