Earth : (Record no. 347489)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01677cam a2200469 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000113356
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184605.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120106r20112005njuab 001 0 eng
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER
LC control number 2009-046659
015 ## - NATIONAL BIBLIOGRAPHY NUMBER
National bibliography number GBB038017
Source bnb
016 7# - NATIONAL BIBLIOGRAPHIC AGENCY CONTROL NUMBER
Record control number 015506324
Source Uk
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9780321663047
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 0321663047
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9780321699039 (pbk.)
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 0321699033 (pbk.)
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number (OCoLC)ocn457158808
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number 15987277
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201504270202
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081256
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201201100944
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201201100852
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201201061510
-- nhantt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency DLC
Transcribing agency DLC
Modifying agency YDX
-- YDXCP
-- CDX
-- UKM
-- DLC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code US
050 00 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER
Classification number QE28.2
Item number .T37 2011
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 550
Item number TAR 2011
Edition information 22
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 550
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TAR 2011
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tarbuck, Edward J.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Earth :
Remainder of title an introduction to physical geology /
Statement of responsibility, etc. Edward J. Tarbuck, Frederick K. Lutgens ; illustrated by Dennis Tasa.
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 10th ed.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Upper Saddle River, N.J. :
Name of publisher, distributor, etc. Pearson Prentice Hall,
Date of publication, distribution, etc. c2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xix, 724 p. :
Other physical details ill. (chiefly col.), col. maps ;
Dimensions 28 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Includes index.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Physical geology
Form subdivision Textbooks.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học trái đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa vật lý
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lutgens, Frederick K.
906 ## - LOCAL FIELDS
a 7
b cbc
c orignew
d 1
e ecip
f 20
g y-gencatlg
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 0# - LOCAL FIELDS
a acquire
b 1 shelf copy
x policy default
e claim1 2010-03-17
-- claim2 2010-07-12
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình chiến lược
955 ## - LOCAL FIELDS
b rf12 2009-11-17
i rf12 2009-11-17 to Dewey
w rd11 2009-11-17
a xe14 2010-08-04 1 copy rec'd., to CIP ver.
f rc09 2010-08-10 Z-CipVer
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 06/01/2012 999999.99   550 TAR 2011 01071000586 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 06/01/2012 999999.99   550 TAR 2011 01071000587 01/07/2024 2 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 06/01/2012 999999.99   550 TAR 2011 01071000588 01/07/2024 3 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 06/01/2012 999999.99   550 TAR 2011 01071000589 01/07/2024 4 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 06/01/2012 999999.99   550 TAR 2011 01071000590 01/07/2024 5 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 06/01/2012 999999.99   550 TAR 2011 01071000591 01/07/2024 6 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 06/01/2012 999999.99   550 TAR 2011 01071000592 01/07/2024 7 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 06/01/2012 999999.99 2 550 TAR 2011 01071000593 01/07/2024 8 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 06/01/2012 999999.99   550 TAR 2011 01071000594 01/07/2024 9 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 06/01/2012 999999.99   550 TAR 2011 01071000595 01/07/2024 10 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 06/01/2012 999999.99   550 TAR 2011 01071000596 01/07/2024 11 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 06/01/2012 999999.99   550 TAR 2011 01071000597 01/07/2024 12 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 06/01/2012 999999.99   550 TAR 2011 01071000598 01/07/2024 13 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 06/01/2012 999999.99 2 550 TAR 2011 01071000599 01/07/2024 14 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 06/01/2012 999999.99   550 TAR 2011 01071000600 01/07/2024 15 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 06/01/2012 999999.99   550 TAR 2011 01071000601 01/07/2024 16 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 06/01/2012 999999.99 2 550 TAR 2011 01071000602 01/07/2024 17 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 06/01/2012 999999.99   550 TAR 2011 01071000603 01/07/2024 18 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 06/01/2012 999999.99   550 TAR 2011 01071000604 01/07/2024 19 01/07/2024 Giáo trình chiến lược