Janeways immunobiology / (Record no. 347524)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01015nam a2200373 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000114217 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184606.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120309 vm 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9781616986223 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201504270212 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081305 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201203151105 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201203151027 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
-- | 201203091505 |
-- | nhantt |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | US |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 616.07 |
Item number | MUR 2011 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | MUR 2011 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Murphy, Kenneth |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Janeways immunobiology / |
Statement of responsibility, etc. | Kenneth Murphy, Paul Travers, Mark Walport |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 7th ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [non place of publication] : |
Name of publisher, distributor, etc. | Cram 101 , |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 422 p. + |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Immunology. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Y học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Miễn dịch học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ miễn dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Walport, Mark |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Travers, Paul |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đĩa CD_ROM |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 09/03/2012 | 999999.99 | 616.07 MUR 2011 | 01071000632 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 24/08/2012 | 0.00 | 616.07 MUR 2011 | 01121000001 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 24/08/2012 | 0.00 | 616.07 MUR 2011 | 01121000002 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 24/08/2012 | 0.00 | 616.07 MUR 2011 | 01121000003 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 24/08/2012 | 0.00 | 616.07 MUR 2011 | 01121000004 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 24/08/2012 | 0.00 | 616.07 MUR 2011 | 01121000005 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 24/08/2012 | 0.00 | 616.07 MUR 2011 | 01121000006 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 24/08/2012 | 0.00 | 616.07 MUR 2011 | 01121000007 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 24/08/2012 | 0.00 | 616.07 MUR 2011 | 01121000008 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 24/08/2012 | 0.00 | 616.07 MUR 2011 | 01121000009 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 24/08/2012 | 0.00 | 616.07 MUR 2011 | 01121000010 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 24/08/2012 | 0.00 | 616.07 MUR 2011 | 01121000011 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 24/08/2012 | 0.00 | 616.07 MUR 2011 | 01121000012 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 24/08/2012 | 0.00 | 616.07 MUR 2011 | 01121000013 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 24/08/2012 | 0.00 | 616.07 MUR 2011 | 01121000014 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 24/08/2012 | 0.00 | 616.07 MUR 2011 | 01121000015 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 24/08/2012 | 0.00 | 616.07 MUR 2011 | 01121000016 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 24/08/2012 | 0.00 | 616.07 MUR 2011 | 01121000017 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 24/08/2012 | 0.00 | 616.07 MUR 2011 | 01121000018 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 24/08/2012 | 0.00 | 616.07 MUR 2011 | 01121000019 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 24/08/2012 | 0.00 | 616.07 MUR 2011 | 01121000020 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Đĩa CD_ROM |