Lược khảo lịch sử từ vựng tiếng Việt / (Record no. 347567)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00853nam a2200289 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000114363 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184607.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120328 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201504270213 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081307 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201203281509 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201203281505 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
-- | 201203281456 |
-- | thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 495.9222 |
Item number | VU-N 2011 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 495.9222 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | VU-N 2011 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Đức Nghiệu, |
Dates associated with a name | 1954- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lược khảo lịch sử từ vựng tiếng Việt / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Đức Nghiệu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục Việt Nam , |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 515 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử ngôn ngữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Từ vựng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Việt |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình chiến lược |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 1 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000001 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000002 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 1 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000003 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 3 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000004 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 2 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000005 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000006 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 5 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000007 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 9 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000008 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 17 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000009 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 4 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000010 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 2 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000011 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 2 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000012 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 12 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000013 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 2 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000014 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 3 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000015 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 7 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000016 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 2 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000017 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 4 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000018 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 4 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000019 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 4 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000020 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 4 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000021 | 01/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 6 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000022 | 01/07/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 3 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000023 | 01/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 4 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000024 | 01/07/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 8 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000025 | 01/07/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 4 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000026 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 2 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000027 | 01/07/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 2 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000028 | 01/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 3 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000029 | 01/07/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 3 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000030 | 01/07/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 4 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000031 | 01/07/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 2 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000032 | 01/07/2024 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 1 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000033 | 01/07/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | 13/02/2015 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 2 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000034 | 01/07/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000035 | 01/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 4 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000036 | 01/07/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 4 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000037 | 01/07/2024 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 4 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000038 | 01/07/2024 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 10 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000039 | 01/07/2024 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 2 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000040 | 01/07/2024 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 2 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000041 | 01/07/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 2 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000042 | 01/07/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 2 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000043 | 01/07/2024 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 4 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000044 | 01/07/2024 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 5 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000045 | 01/07/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 4 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000046 | 01/07/2024 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 3 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000047 | 01/07/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 4 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000048 | 01/07/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 4 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000049 | 01/07/2024 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 9 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000050 | 01/07/2024 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 14 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000051 | 01/07/2024 | 51 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 10 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000052 | 01/07/2024 | 52 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 6 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000053 | 01/07/2024 | 53 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 14 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000054 | 01/07/2024 | 54 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 28/03/2012 | 999999.99 | 5 | 495.9222 VU-N 2011 | 02070000055 | 01/07/2024 | 55 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược |