Lập trình cơ bản với C++. (Record no. 347582)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01056nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000114548 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184607.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120413s2011 vm b 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046205562 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201708041159 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201609301508 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201504270215 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081309 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201204131018 |
-- | thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 005.133 |
Item number | TR-C(5) 2011 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 005.133 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TR-C(5) 2011 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Minh Châu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lập trình cơ bản với C++. |
Number of part/section of a work | Quyển 5 / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Thị Minh Châu, Lê Sỹ Vinh ; Cb. : Hồ Sĩ Đàm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN , |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 177 tr. |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Bộ giáo trình Tin học cơ sở |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tin học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ thông tin |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lập trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngôn ngữ lập trình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Sỹ Vinh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Sĩ Đàm |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 6 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001822 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 5 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001823 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 9 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001824 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 4 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001825 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 7 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001826 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 10 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001827 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 4 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001828 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 3 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001829 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 3 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001830 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 4 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001831 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 3 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001832 | 13/01/2025 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | 12/06/2025 | 13/01/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 5 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001833 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 5 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001834 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 7 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001835 | 17/01/2025 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/06/2025 | 17/01/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 4 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001836 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 5 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001837 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 3 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001838 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 7 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001839 | 26/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 4 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001840 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 6 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001841 | 01/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 4 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001842 | 01/07/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 5 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001843 | 01/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 13 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001844 | 23/10/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/03/2025 | 23/10/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 18 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001845 | 01/07/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 5 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001846 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 10 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001847 | 01/07/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 6 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001848 | 01/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 6 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001849 | 01/07/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 8 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001850 | 01/07/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 6 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001851 | 01/07/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 6 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001852 | 01/07/2024 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 4 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001853 | 01/07/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 9 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001854 | 01/07/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 14 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001855 | 01/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 8 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001856 | 01/07/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 40 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001857 | 01/07/2024 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 6 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001858 | 01/07/2024 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 10 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001859 | 01/07/2024 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 14 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001860 | 01/07/2024 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 11 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001861 | 01/07/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 45 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001862 | 06/02/2025 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | 23/10/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 15 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001863 | 07/01/2025 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | 04/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 4 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001864 | 01/07/2024 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 10 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001865 | 01/07/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 11 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001866 | 06/01/2025 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | 04/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 4 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001867 | 01/07/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 4 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001868 | 01/07/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 6 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001869 | 01/07/2024 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 2 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001870 | 01/07/2024 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 9 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001871 | 01/07/2024 | 51 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 9 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001873 | 01/07/2024 | 53 | 01/07/2024 | Giáo trình | 02/09/2022 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 7 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001874 | 01/07/2024 | 54 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 2 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001875 | 01/07/2024 | 55 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 4 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001876 | 01/07/2024 | 56 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 3 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001877 | 01/07/2024 | 57 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 5 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001878 | 01/07/2024 | 58 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 3 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001879 | 01/07/2024 | 59 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 2 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001880 | 01/07/2024 | 60 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 10 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001881 | 01/07/2024 | 61 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 6 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001882 | 01/07/2024 | 62 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 2 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001883 | 01/07/2024 | 63 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 5 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001884 | 01/07/2024 | 64 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 4 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001885 | 01/07/2024 | 65 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 19 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001886 | 01/07/2024 | 66 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 1 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001887 | 01/07/2024 | 67 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 12 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001889 | 12/02/2025 | 69 | 01/07/2024 | Giáo trình | 31/10/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 35 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001890 | 01/07/2024 | 70 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 4 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001891 | 01/07/2024 | 71 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 9 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001892 | 01/07/2024 | 72 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 6 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001893 | 01/07/2024 | 73 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 9 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001894 | 01/07/2024 | 74 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 7 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001895 | 01/07/2024 | 75 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 4 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001896 | 01/07/2024 | 76 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 4 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001897 | 01/07/2024 | 77 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 5 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001898 | 01/07/2024 | 78 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 9 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001899 | 01/07/2024 | 79 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 7 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001900 | 01/07/2024 | 80 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 4 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001901 | 01/07/2024 | 81 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 14 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001902 | 01/07/2024 | 82 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 2 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001903 | 01/07/2024 | 83 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 4 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001904 | 01/07/2024 | 84 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 2 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001905 | 01/07/2024 | 85 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 5 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001907 | 01/07/2024 | 87 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 4 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001908 | 01/07/2024 | 88 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 3 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001909 | 01/07/2024 | 89 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 11 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001910 | 01/07/2024 | 90 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 5 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001911 | 01/07/2024 | 91 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 6 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001912 | 12/07/2024 | 92 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 5 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001913 | 01/07/2024 | 93 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 4 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001915 | 01/07/2024 | 95 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 11 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001916 | 01/07/2024 | 96 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 3 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001917 | 01/07/2024 | 97 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 4 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001918 | 01/07/2024 | 98 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 6 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001919 | 01/07/2024 | 99 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 22 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001920 | 01/07/2024 | 100 | 01/07/2024 | Giáo trình | 02/08/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 5 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001921 | 01/07/2024 | 101 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 9 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001922 | 01/07/2024 | 102 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 4 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001923 | 01/07/2024 | 103 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 4 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001924 | 01/07/2024 | 104 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 19 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001925 | 01/07/2024 | 105 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 6 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001926 | 01/07/2024 | 106 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 8 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001927 | 01/07/2024 | 107 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 11 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001928 | 01/07/2024 | 108 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 7 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001929 | 01/07/2024 | 109 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 2 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001930 | 01/07/2024 | 110 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 4 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001931 | 01/07/2024 | 111 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 3 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001932 | 01/07/2024 | 112 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 8 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001933 | 01/07/2024 | 113 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 8 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001934 | 01/07/2024 | 114 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 6 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001935 | 01/07/2024 | 115 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 3 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001936 | 01/07/2024 | 116 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 5 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001937 | 01/07/2024 | 117 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 9 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001938 | 01/07/2024 | 118 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 33 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001939 | 01/07/2024 | 119 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 14 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001940 | 02/01/2025 | 120 | 01/07/2024 | Giáo trình | 23/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 4 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001941 | 01/07/2024 | 121 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 10 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001942 | 01/07/2024 | 122 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 13 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001943 | 01/07/2024 | 123 | 01/07/2024 | Giáo trình | 10/09/2023 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 6 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001944 | 01/07/2024 | 124 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 5 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001946 | 01/07/2024 | 126 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 2 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001947 | 01/07/2024 | 127 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 3 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001948 | 01/07/2024 | 128 | 01/07/2024 | Giáo trình | 09/02/2018 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 4 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001949 | 01/07/2024 | 129 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 4 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001950 | 01/07/2024 | 130 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 3 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001951 | 01/07/2024 | 131 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 8 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001952 | 01/07/2024 | 132 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 6 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001953 | 17/02/2025 | 133 | 01/07/2024 | Giáo trình | 30/10/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 4 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001954 | 01/07/2024 | 134 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 3 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001955 | 01/07/2024 | 135 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/07/2014 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 8 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001956 | 14/01/2025 | 136 | 01/07/2024 | Giáo trình | 19/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 29 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001957 | 01/07/2024 | 137 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 10 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001958 | 01/07/2024 | 138 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 4 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001959 | 01/07/2024 | 139 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 10 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001960 | 01/07/2024 | 140 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 9 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001961 | 01/07/2024 | 141 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 8 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001962 | 01/07/2024 | 142 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 5 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001963 | 01/07/2024 | 143 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 7 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001964 | 01/07/2024 | 144 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 6 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001965 | 01/07/2024 | 145 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 7 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001966 | 01/07/2024 | 146 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 6 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001967 | 01/07/2024 | 147 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 7 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001968 | 01/07/2024 | 148 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/07/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 5 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001969 | 01/07/2024 | 149 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 6 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001970 | 01/07/2024 | 150 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 7 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001971 | 01/07/2024 | 151 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 13 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001972 | 01/07/2024 | 152 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 10 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001973 | 12/02/2025 | 153 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 6 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001974 | 14/02/2025 | 154 | 01/07/2024 | Giáo trình | 30/10/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 10 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001975 | 01/07/2024 | 155 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 8 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001976 | 01/07/2024 | 156 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 7 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001977 | 01/07/2024 | 157 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 3 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001978 | 01/07/2024 | 158 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 4 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001979 | 01/07/2024 | 159 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 8 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001980 | 01/07/2024 | 160 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 3 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001981 | 01/07/2024 | 161 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 3 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001982 | 01/07/2024 | 162 | 01/07/2024 | Giáo trình | 11/03/2018 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 3 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001984 | 01/07/2024 | 164 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 6 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001985 | 01/07/2024 | 165 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 11 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001986 | 01/07/2024 | 166 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 12 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001987 | 01/07/2024 | 167 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 5 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001988 | 01/07/2024 | 168 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/08/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 4 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001989 | 18/11/2024 | 169 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 2 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001990 | 01/07/2024 | 170 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 2 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001991 | 01/07/2024 | 171 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 5 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001992 | 17/01/2025 | 172 | 01/07/2024 | Giáo trình | 23/10/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 2 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001993 | 01/07/2024 | 173 | 01/07/2024 | Giáo trình | 21/06/2018 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 9 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001994 | 01/07/2024 | 174 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 4 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001995 | 01/07/2024 | 175 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 6 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001996 | 01/07/2024 | 176 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 5 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001997 | 01/07/2024 | 177 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 2 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001998 | 01/07/2024 | 178 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 31 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001999 | 01/07/2024 | 179 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 8 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030002000 | 01/07/2024 | 180 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 9 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030002002 | 01/07/2024 | 182 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 3 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030002003 | 01/07/2024 | 183 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/06/2018 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 11 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030002004 | 01/07/2024 | 184 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 17 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030002005 | 01/07/2024 | 185 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 3 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030002006 | 01/07/2024 | 186 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 14 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030002007 | 01/07/2024 | 187 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 20 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030002008 | 01/07/2024 | 188 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 4 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030002009 | 01/07/2024 | 189 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 3 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030002010 | 01/07/2024 | 190 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho lưu chiểu | 08/08/2012 | 999999.99 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00080000147 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Giáo trình | 13/04/2012 | 999999.99 | 26 | 005.133 TR-C(5) 2011 | 00030001945 | 02/07/2024 | 125 | 01/07/2024 | Giáo trình |