Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : (Record no. 347716)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01221nam a2200373 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000114762 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184610.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120504 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201504270217 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081311 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201208061102 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201208031629 |
Level of effort used to assign classification | hoant_tttv |
-- | 201205041012 |
-- | hiennt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 335.4346 |
Item number | HO-M(GIA) 2011 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 335.4346 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | HO-M(GIA) 2011 |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ Giáo dục và đào tạo |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : |
Remainder of title | dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / |
Statement of responsibility, etc. | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | CTQG , |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 286 tr. |
600 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Chí Minh, |
Dates associated with a name | 1980-1969 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cách mạng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chủ nghĩa xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dân tộc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đoàn kết quốc tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Thị Hòa |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date due | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 25/05/2012 | 999999.99 | 20 | 335.4346 HO-M(GIA) 2011 | V-G2/17804 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 31/05/2012 | 999999.99 | 335.4346 HO-M(GIA) 2011 | V-g2/36881 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 31/05/2012 | 999999.99 | 7 | 335.4346 HO-M(GIA) 2011 | V-G2/36857 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 31/05/2012 | 999999.99 | 4 | 335.4346 HO-M(GIA) 2011 | V-G2/28655 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 05/06/2012 | 999999.99 | 23 | 335.4346 HO-M(GIA) 2011 | V-G2/36871 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 17/10/2012 | 999999.99 | 45 | 335.4346 HO-M(GIA) 2011 | VV-M2/14642 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 13/05/2013 | 999999.99 | 17 | 335.4346 HO-M(GIA) 2011 | V-G2/36833 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 13/05/2013 | 999999.99 | 34 | 335.4346 HO-M(GIA) 2011 | V-G2/36872 | 13/06/2025 | 14/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/01/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 03/09/2014 | 999999.99 | 25 | 335.4346 HO-M(GIA) 2011 | V-G2/46328 | 17/02/2025 | 18/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 15/04/2015 | 999999.99 | 20 | 335.4346 HO-M(GIA) 2011 | V-G2/46600 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 21/12/2015 | 999999.99 | 335.4346 HO-M(GIA) 2011 | V-G2/46460 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/05/2012 | 999999.99 | 8 | 335.4346 HO-M(GIA) 2011 | V-G4/09067 | 21/01/2017 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 04/05/2012 | 999999.99 | 9 | 335.4346 HO-M(GIA) 2011 | V-G4/15035 | 02/06/2017 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 18/10/2012 | 999999.99 | 10 | 335.4346 HO-M(GIA) 2011 | V-G4/13859 | 24/08/2016 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 18/10/2012 | 999999.99 | 6 | 335.4346 HO-M(GIA) 2011 | V-G4/15019 | 18/01/2018 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 05/11/2012 | 999999.99 | 12 | 335.4346 HO-M(GIA) 2011 | V-G4/09075 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 11/04/2013 | 999999.99 | 10 | 335.4346 HO-M(GIA) 2011 | V-G4/18686 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 9 | 335.4346 HO-M(GIA) 2011 | V-G0/27978 | 23/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 04/07/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 13/05/2013 | 999999.99 | 6 | 335.4346 HO-M(GIA) 2011 | V-G2/36828 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 20/08/2013 | 999999.99 | 12 | 335.4346 HO-M(GIA) 2011 | V-G0/18773 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 29/08/2014 | 999999.99 | 10 | 335.4346 HO-M(GIA) 2011 | V-G0/19717 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình |