Machine Learning / (Record no. 347734)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01616cam a2200445 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000114783
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184611.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120521s1997 nyua b 001 0 eng
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER
LC control number 97-007692
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 0070428077
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number 4961169
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201504270217
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081312
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201205211111
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201205211009
-- nhantt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency DLC
Transcribing agency DLC
Modifying agency DLC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code US
050 00 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER
Classification number Q325.5
Item number .M58 1997
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 006.3/1
Item number MIT 1997
Edition information 21
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 006.3
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) MIT 1997
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mitchell, Tom M.
Fuller form of name (Tom Michael),
Dates associated with a name 1951-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Machine Learning /
Statement of responsibility, etc. Tom M. Mitchell.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. New York :
Name of publisher, distributor, etc. McGraw-Hill,
Date of publication, distribution, etc. c1997.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xvii, 414 p. :
Other physical details ill. ;
Dimensions 25 cm.
440 #0 - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE
Title McGraw-Hill series in computer science
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Includes bibliographical references and indexes.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Machine learning.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Computer algorithms.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuật toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Học bằng máy
856 42 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Materials specified Publisher description
Uniform Resource Identifier <a href="http://www.loc.gov/catdir/description/mh022/97007692.html">http://www.loc.gov/catdir/description/mh022/97007692.html</a>
856 41 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Materials specified Table of contents
Uniform Resource Identifier <a href="http://www.loc.gov/catdir/toc/mh022/97007692.html">http://www.loc.gov/catdir/toc/mh022/97007692.html</a>
906 ## - LOCAL FIELDS
a 7
b cbc
c orignew
d 1
e ocip
f 19
g y-gencatlg
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
920 ## - LOCAL FIELDS
a ** LC HAS REQ'D # OF SHELF COPIES **
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
955 ## - LOCAL FIELDS
a pc03 to ja00 02-12-97; jf09 to subj 2-12-97; jf11 to sl 02-13-97;jf12 02-14-97; 19Feb97 je08 to SL; je14 02-20-97; cip ver jf09 7-2-97
991 ## - LOCAL FIELDS
b c-GenColl
h Q325.5
i .M58 1997
p 00038992284
t Copy 1
w BOOKS
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99 1 006.3/1 MIT 1997 00071000985 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99 6 006.3/1 MIT 1997 00071000986 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99 1 006.3/1 MIT 1997 00071000987 01/07/2024 3 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99 3 006.3/1 MIT 1997 00071000988 01/07/2024 4 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99 3 006.3/1 MIT 1997 00071000989 01/07/2024 5 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99 1 006.3/1 MIT 1997 00071000990 01/07/2024 6 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99   006.3/1 MIT 1997 00071000991 01/07/2024 7 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99 3 006.3/1 MIT 1997 00071000992 01/07/2024 8 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99 2 006.3/1 MIT 1997 00071000993 01/07/2024 9 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99 1 006.3/1 MIT 1997 00071000994 01/07/2024 10 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99 3 006.3/1 MIT 1997 00071000995 01/07/2024 11 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99 1 006.3/1 MIT 1997 00071000996 01/07/2024 12 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99 1 006.3/1 MIT 1997 00071000997 01/07/2024 13 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99 2 006.3/1 MIT 1997 00071000998 01/07/2024 14 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99   006.3/1 MIT 1997 00071000999 01/07/2024 15 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99 2 006.3/1 MIT 1997 00071001000 01/07/2024 16 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99 2 006.3/1 MIT 1997 00071001001 01/07/2024 17 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99 1 006.3/1 MIT 1997 00071001002 01/07/2024 18 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99 3 006.3/1 MIT 1997 00071001003 01/07/2024 19 01/07/2024 Giáo trình chiến lược