Object-oriented technology : (Record no. 347735)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01058nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000114784
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184611.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120521 xxu 000 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9780071269216
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201504270217
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081312
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201205211425
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201205211422
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201205211035
-- nhantt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code Singapore
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.1
Item number TSA 2010
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 005.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TSA 2010
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tsang, Curtis HK
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Object-oriented technology :
Remainder of title from diagram to code with visual paradigm for UML /
Statement of responsibility, etc. Curtis HK Tsang, Clarence SW Lau, Ying K Leung
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 2nd ed.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Singapore:
Name of publisher, distributor, etc. McGraw-Hill ,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 470 p.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Object-oriented programming
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm hướng đối tượng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lập trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lau, Clarence SW
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Leung, Ying K
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99 1 005.1 TSA 2010 00071001004 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99   005.1 TSA 2010 00071001005 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99 2 005.1 TSA 2010 00071001006 01/07/2024 3 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99 1 005.1 TSA 2010 00071001007 01/07/2024 4 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99 2 005.1 TSA 2010 00071001008 01/07/2024 5 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99   005.1 TSA 2010 00071001009 01/07/2024 6 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99 1 005.1 TSA 2010 00071001010 01/07/2024 7 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99 4 005.1 TSA 2010 00071001011 01/07/2024 8 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99 1 005.1 TSA 2010 00071001012 01/07/2024 9 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99 2 005.1 TSA 2010 00071001013 01/07/2024 10 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99 1 005.1 TSA 2010 00071001014 01/07/2024 11 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99 1 005.1 TSA 2010 00071001015 01/07/2024 12 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99 1 005.1 TSA 2010 00071001016 01/07/2024 13 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99 1 005.1 TSA 2010 00071001017 01/07/2024 14 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99 1 005.1 TSA 2010 00071001018 01/07/2024 15 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99 2 005.1 TSA 2010 00071001019 01/07/2024 16 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99 1 005.1 TSA 2010 00071001020 01/07/2024 17 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99 1 005.1 TSA 2010 00071001021 01/07/2024 18 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 21/05/2012 999999.99   005.1 TSA 2010 00071001022 01/07/2024 19 01/07/2024 Giáo trình chiến lược