Toán học cao cấp. (Record no. 347749)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01164nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000114799
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184611.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120525 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201504270217
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081312
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201207251437
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201205251554
-- ptyen
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 510.71
Item number NG-T(3) 2011
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 510.71
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T(3) 2011
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Trí,
Dates associated with a name 1931-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Toán học cao cấp.
Number of part/section of a work Tập 3,
Name of part/section of a work phép tính giải tích nhiều biến số /
Statement of responsibility, etc. Chủ biên : Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 14
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục ,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 275 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán học cao cấp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phép tính giải tích
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phép tính vi phân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải tích nhiều biến số
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Văn Đĩnh,
Dates associated with a name 1933-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hồ Quỳnh,
Dates associated with a name 1934-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a GT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV P. DVTT KHTN&NV 25/05/2012 999999.99 7 510.71 NG-T(3) 2011 V-G1/16097 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV P. DVTT KHTN&NV 22/03/2013 999999.99 26 510.71 NG-T(3) 2011 V-G1/50205 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 18/12/2015 999999.99 12 510.71 NG-T(3) 2011 V-G1/58139 01/07/2024   01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 16/11/2012 999999.99 10 510.71 NG-T(3) 2011 V-G0/02429 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 20/08/2013 999999.99   510.71 NG-T(3) 2011 V-G0/20430 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 20/08/2013 999999.99 10 510.71 NG-T(3) 2011 V-G0/27517 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 20/08/2013 999999.99 9 510.71 NG-T(3) 2011 V-G0/27492 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 25/08/2014 999999.99 3 510.71 NG-T(3) 2011 V-G0/36395 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 28/07/2017  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 29/06/2015 999999.99 6 510.71 NG-T(3) 2011 V-G0/27520 10/02/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 10/07/2025 10/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/10/2016 999999.99 10 510.71 NG-T(3) 2011 V-G0/36431 17/02/2025   01/07/2024 Giáo trình 17/07/2025 17/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 30/10/2018 999999.99 16 510.71 NG-T(3) 2011 V-G0/27546 28/03/2025   01/07/2024 Giáo trình   28/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 21/09/2022 999999.99 3 510.71 NG-T(3) 2011 V-G0/36394 28/03/2025   01/07/2024 Giáo trình   28/10/2024