Cơ sở phương trình vi phân và lý thuyết ổn định / (Record no. 347752)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01000nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000114803
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184611.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120531 000 0 eng d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201504270217
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081312
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201211131558
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201207251459
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201205311115
-- thupt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 515
Item number NG-H 2010
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 515
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-H 2010
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thế Hoàn,
Dates associated with a name 1941-2011
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cơ sở phương trình vi phân và lý thuyết ổn định /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thế Hoàn, Phạm Phu
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 4
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 367 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lý thuyết ổn định
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương trình vi phân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải tích
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thu
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a GT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Total renewals Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 31/05/2012 999999.99 23 515 NG-H 2010 V-G1/65435 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 01/06/2012 999999.99 9 515 NG-H 2010 V-G1/65484 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 01/06/2012 999999.99 6 515 NG-H 2010 V-G1/65514 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/06/2012 999999.99 8 515 NG-H 2010 V-G1/65526 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/06/2012 999999.99 6 515 NG-H 2010 V-G1/65409 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 23/10/2012 999999.99 64 515 NG-H 2010 01040000583 27/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 27/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 23/10/2012 999999.99 65 515 NG-H 2010 01040000584 21/04/2025 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 31/03/2025    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/04/2016 999999.99 8 515 NG-H 2010 V-G1/65513 01/07/2024   01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 23/10/2012 999999.99 227 515 NG-H 2010 05040000456 07/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 07/03/2025 1 khá
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/09/2014 999999.99 171 515 NG-H 2010 VV-D5/02790 07/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 07/03/2025    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 23/10/2012 999999.99 9 515 NG-H 2010 00040001361 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 23/10/2012 999999.99 17 515 NG-H 2010 00040001362 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 19/11/2014 999999.99   515 NG-H 2010 V-D0/07091 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập