Những vấn đề lý luận thực tiễn về luật hình sự quốc tế / (Record no. 347937)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00940nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000115308 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184615.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120629 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081317 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201211080822 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201210011227 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
Level of effort used to assign subject headings | 201209250935 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201206291602 |
-- | thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 345 |
Item number | NHU 2011 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 345 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NHU 2011 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những vấn đề lý luận thực tiễn về luật hình sự quốc tế / |
Statement of responsibility, etc. | Chủ biên. : Nguyễn Ngọc Chí |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | CTQG-Sự thật , |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 275 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luật Quốc tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luật hình sự |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luật pháp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Chí, |
Dates associated with a name | 1957- |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Thị Hòa |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 15/10/2012 | 0.00 | 2 | 345 NHU 2011 | VV-M2/19375 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 12/11/2012 | 0.00 | 1 | 345 NHU 2011 | 02040001868 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 12/11/2012 | 0.00 | 5 | 345 NHU 2011 | 02040001869 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 12/11/2012 | 0.00 | 4 | 345 NHU 2011 | 05040000471 | 15/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 15/10/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 29/06/2012 | 0.00 | 1 | 345 NHU 2011 | 00040000584 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 25/09/2012 | 0.00 | 4 | 345 NHU 2011 | 00040000667 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 25/10/2012 | 0.00 | 18 | 345 NHU 2011 | 00040001420 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 25/10/2012 | 0.00 | 11 | 345 NHU 2011 | 00040001421 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 25/10/2012 | 0.00 | 4 | 345 NHU 2011 | 00040001422 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 25/10/2012 | 0.00 | 6 | 345 NHU 2011 | 00040001423 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 12/11/2012 | 0.00 | 3 | 345 NHU 2011 | 05040000472 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 30/05/2022 | 0.00 | 345 NHU 2011 | 00040005680 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |