Programming in Haskell / (Record no. 347957)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01958cam a22005417a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000115495
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184616.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120803s2007 enka b 001 0 eng
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER
LC control number 2007-274987
015 ## - NATIONAL BIBLIOGRAPHY NUMBER
National bibliography number GBA678645
Source bnb
016 7# - NATIONAL BIBLIOGRAPHIC AGENCY CONTROL NUMBER
Record control number 013552612
Source Uk
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9780521871723 (hbk.)
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 0521871727 (hbk.)
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9780521692694 (pbk.)
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 0521692695 (pbk.)
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number (OCoLC)ocm71347608
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number 14852836
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201504270220
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081318
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201208061015
Level of effort used to assign classification hoant_tttv
Level of effort used to assign subject headings 201208061013
Level of effort used to assign classification hoant_tttv
-- 201208030958
-- nhantt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency UKM
Transcribing agency UKM
Modifying agency BAKER
-- BWKUK
-- YDXCP
-- DLC
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
042 ## - AUTHENTICATION CODE
Authentication code lccopycat
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code GB
050 00 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER
Classification number QA76.62
Item number .H88 2007
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.133
Item number HUT 2007
Edition information 22
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 005.13
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HUT 2007
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hutton, Graham.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Programming in Haskell /
Statement of responsibility, etc. Graham Hutton.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Cambridge, UK ;
-- New York :
Name of publisher, distributor, etc. Cambridge University Press,
Date of publication, distribution, etc. 2007.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xii, 171 p. :
Other physical details ill. ;
Dimensions 26 cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Includes bibliographical references (p. [167]-168) and index.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Haskell (Computer program language)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lập trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ lập trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy tính
856 42 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Materials specified Contributor biographical information
Uniform Resource Identifier <a href="http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0729/2007274987-b.html">http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0729/2007274987-b.html</a>
856 42 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Materials specified Publisher description
Uniform Resource Identifier <a href="http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0729/2007274987-d.html">http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0729/2007274987-d.html</a>
856 41 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Materials specified Table of contents only
Uniform Resource Identifier <a href="http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0729/2007274987-t.html">http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0729/2007274987-t.html</a>
906 ## - LOCAL FIELDS
a 7
b cbc
c copycat
d 2
e ncip
f 20
g y-gencatlg
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Thị Hòa
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 0# - LOCAL FIELDS
a acquire
b 2 shelf copies
x policy default
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
955 ## - LOCAL FIELDS
a pv12 2007-05-16 z-processor to ASCD
i jx14 2007-06-18 to jx01
e jx14 2007-07-10 to 2c. BCCD
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 03/08/2012 0.00   005.133 HUT 2007 00071001023 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 03/08/2012 0.00   005.133 HUT 2007 00071001024 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 03/08/2012 0.00   005.133 HUT 2007 00071001025 01/07/2024 3 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 03/08/2012 0.00 1 005.133 HUT 2007 00071001026 01/07/2024 4 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 03/08/2012 0.00 1 005.133 HUT 2007 00071001027 01/07/2024 5 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 03/08/2012 0.00 1 005.133 HUT 2007 00071001028 01/07/2024 6 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 03/08/2012 0.00 1 005.133 HUT 2007 00071001029 01/07/2024 7 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 03/08/2012 0.00 1 005.133 HUT 2007 00071001030 01/07/2024 8 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 03/08/2012 0.00 1 005.133 HUT 2007 00071001031 01/07/2024 9 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 03/08/2012 0.00 1 005.133 HUT 2007 00071001032 01/07/2024 10 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 03/08/2012 0.00 1 005.133 HUT 2007 00071001033 01/07/2024 11 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 03/08/2012 0.00 1 005.133 HUT 2007 00071001034 01/07/2024 12 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 03/08/2012 0.00 1 005.133 HUT 2007 00071001035 01/07/2024 13 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 03/08/2012 0.00 1 005.133 HUT 2007 00071001036 01/07/2024 14 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 03/08/2012 0.00 1 005.133 HUT 2007 00071001037 01/07/2024 15 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 03/08/2012 0.00   005.133 HUT 2007 00071001038 01/07/2024 16 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 03/08/2012 0.00 3 005.133 HUT 2007 00071001039 01/07/2024 17 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 03/08/2012 0.00 2 005.133 HUT 2007 00071001040 01/07/2024 18 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 03/08/2012 0.00 1 005.133 HUT 2007 00071001041 01/07/2024 19 01/07/2024 Giáo trình chiến lược