Artificial intelligence : (Record no. 347960)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01521nam a2200421 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000115498 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184616.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120806 xxu 000 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9780132071482 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0132071487 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201504270220 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081318 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201208061532 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201208061445 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
-- | 201208031032 |
-- | nhantt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | US |
050 ## - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | Q335 |
Item number | .R86 2010 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 006.3 |
Item number | RUS 2010 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 006.3 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | RUS 2010 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Russell, Stuart J. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Artificial intelligence : |
Remainder of title | a modern approach / |
Statement of responsibility, etc. | Stuart J. Russell and Peter Norvig ; contributing writers, Ernest Davis ... [et al.]. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 3rd ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Upper Saddle River : |
Name of publisher, distributor, etc. | Prentice Hall, |
Date of publication, distribution, etc. | c2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xviii, 1132 p. : |
Other physical details | ill. ; |
Dimensions | 26 cm |
490 1# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Prentice Hall series in artificial intelligence |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | From the Publisher: The long-anticipated revision of this number 1 selling book offers the most comprehensive, state of the art introduction to the theory and practice of artificial intelligence for modern applications. Intelligent Agents. Solvi |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Artificial intelligence. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trí tuệ nhân tạo. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phương pháp tin học đặc biệt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Norvig, Peter. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Davis, Ernest. |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 03/08/2012 | 0.00 | 1 | 006.3 RUS 2010 | 00071001080 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 03/08/2012 | 0.00 | 3 | 006.3 RUS 2010 | 00071001081 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 03/08/2012 | 0.00 | 3 | 006.3 RUS 2010 | 00071001082 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 03/08/2012 | 0.00 | 1 | 006.3 RUS 2010 | 00071001083 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 03/08/2012 | 0.00 | 006.3 RUS 2010 | 00071001084 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 03/08/2012 | 0.00 | 2 | 006.3 RUS 2010 | 00071001085 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | 04/11/2022 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 03/08/2012 | 0.00 | 5 | 006.3 RUS 2010 | 00071001086 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 03/08/2012 | 0.00 | 4 | 006.3 RUS 2010 | 00071001087 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 03/08/2012 | 0.00 | 1 | 006.3 RUS 2010 | 00071001088 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 03/08/2012 | 0.00 | 1 | 006.3 RUS 2010 | 00071001089 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | 04/11/2022 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 03/08/2012 | 0.00 | 2 | 006.3 RUS 2010 | 00071001090 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | 24/03/2014 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 03/08/2012 | 0.00 | 2 | 006.3 RUS 2010 | 00071001091 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 03/08/2012 | 0.00 | 006.3 RUS 2010 | 00071001092 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 03/08/2012 | 0.00 | 5 | 006.3 RUS 2010 | 00071001093 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 03/08/2012 | 0.00 | 2 | 006.3 RUS 2010 | 00071001094 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 03/08/2012 | 0.00 | 006.3 RUS 2010 | 00071001095 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 03/08/2012 | 0.00 | 5 | 006.3 RUS 2010 | 00071001096 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 03/08/2012 | 0.00 | 3 | 006.3 RUS 2010 | 00071001097 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 03/08/2012 | 0.00 | 3 | 006.3 RUS 2010 | 00071001098 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược |