Cryptography and network security : (Record no. 347977)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01963cam a22004934a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000115516
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184616.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120806s2011 maua b 001 0 eng
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER
LC control number 2010-483725
Canceled/invalid LC control number 2011286361
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9780136097044
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 0136097049
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number 16431879
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201610041122
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201504270221
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081319
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201208061129
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201208060956
-- nhantt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency DLC
Transcribing agency DLC
Modifying agency DLC
050 00 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER
Classification number TK5105.59
Item number .S713 2011
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.82
Item number STA 2011
Edition information 22
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 005.8
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) STA 2011
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Stallings, William.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cryptography and network security :
Remainder of title principles and practice /
Statement of responsibility, etc. William Stallings.
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 5th ed.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Boston :
Name of publisher, distributor, etc. Prentice Hall,
Date of publication, distribution, etc. c2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xxiii, 719 p. :
Other physical details ill. ;
Dimensions 24 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Includes bibliographical references (p. 699-710) and index.
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE
Formatted contents note Reader's guide -- Overview -- Classical encryption techniques -- Block ciphers and the data encryption standard -- Basic concepts in number theory and finite fields -- Advanced encryption standard -- Block cipher operations -- Pseudorandom numbe
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. This text provides a practical survey of both the principles and practice of cryptography and network security
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Computer networks
General subdivision Security measures.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Data encryption (Computer science)
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Coding theory.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Computer security.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term An toàn dữ liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạng máy tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lý thuyết mã hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo mật máy tính
906 ## - LOCAL FIELDS
a 7
b cbc
c origcop
d 2
e ncip
f 20
g y-gencatlg
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 0# - LOCAL FIELDS
a acquire
b 2 shelf copies
x policy default
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a GT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình chiến lược
955 ## - LOCAL FIELDS
b xh11 2010-08-24 z-processor
i xh11 2010-08-24 to BCCD
t xh11 2011-02-16 copy 2 added
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 06/08/2012 0.00 5 005.82 STA 2011 00071001130 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 18/10/2012 999999.99 5 005.82 STA 2011 00071001182 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 18/10/2012 999999.99 2 005.82 STA 2011 00071001183 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 18/10/2012 999999.99 3 005.82 STA 2011 00071001184 01/07/2024 3 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 18/10/2012 999999.99 3 005.82 STA 2011 00071001185 01/07/2024 4 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 18/10/2012 999999.99 4 005.82 STA 2011 00071001186 01/07/2024 5 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 18/10/2012 999999.99 4 005.82 STA 2011 00071001187 01/07/2024 6 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 18/10/2012 999999.99 3 005.82 STA 2011 00071001188 01/07/2024 7 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 18/10/2012 999999.99 9 005.82 STA 2011 00071001189 01/07/2024 8 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 18/10/2012 999999.99 3 005.82 STA 2011 00071001190 01/07/2024 9 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 18/10/2012 999999.99 3 005.82 STA 2011 00071001191 01/07/2024 10 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 18/10/2012 999999.99 3 005.82 STA 2011 00071001192 01/07/2024 11 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 18/10/2012 999999.99 7 005.82 STA 2011 00071001193 01/07/2024 12 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 18/10/2012 999999.99 11 005.82 STA 2011 00071001194 01/07/2024 13 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 18/10/2012 999999.99 4 005.82 STA 2011 00071001195 01/07/2024 14 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 18/10/2012 999999.99 3 005.82 STA 2011 00071001196 01/07/2024 15 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 18/10/2012 999999.99 3 005.82 STA 2011 00071001197 01/07/2024 16 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 18/10/2012 999999.99 5 005.82 STA 2011 00071001198 01/07/2024 17 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 18/10/2012 999999.99   005.82 STA 2011 00071001199 01/07/2024 18 01/07/2024 Giáo trình chiến lược