Cơ sở toán tài chính / (Record no. 348041)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00874nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000115713 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184618.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120816s2011 vm rb 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201708031106 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201504270222 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081320 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201210011424 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201208160931 |
-- | hongtt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | TR-N 2011 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 332 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TR-N 2011 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Trọng Nguyên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ sở toán tài chính / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Trọng Nguyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHKT , |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 218 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toán tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toán học ứng dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế học tài chính |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 16/08/2012 | 999999.99 | 9 | 332 TR-N 2011 | 01040000117 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 16/08/2012 | 999999.99 | 3 | 332 TR-N 2011 | 05040000255 | 13/12/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 13/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 16/08/2012 | 999999.99 | 1 | 332 TR-N 2011 | 00040000733 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 16/08/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00040000734 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00040001518 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00040001519 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002693 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002694 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002695 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002696 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 1 | 332 TR-N 2011 | 00030002697 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002698 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002699 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002700 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002701 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002702 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002703 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002704 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002705 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002706 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002707 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002708 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002709 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002710 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002711 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002712 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002713 | 01/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002714 | 01/07/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002715 | 01/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002716 | 01/07/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 1 | 332 TR-N 2011 | 00030002717 | 01/07/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002718 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002719 | 01/07/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002720 | 01/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002721 | 01/07/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002722 | 01/07/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002723 | 01/07/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002724 | 01/07/2024 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002725 | 01/07/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002726 | 01/07/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002727 | 01/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002728 | 01/07/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002729 | 01/07/2024 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002730 | 01/07/2024 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002731 | 01/07/2024 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002732 | 01/07/2024 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002733 | 01/07/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002734 | 01/07/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002735 | 01/07/2024 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002736 | 01/07/2024 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 7 | 332 TR-N 2011 | 00030002737 | 01/07/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002738 | 01/07/2024 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002739 | 01/07/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 332 TR-N 2011 | 00030002740 | 01/07/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình |