Cơ sở các phương pháp phổ ứng dụng trong hóa học : (Record no. 348066)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01108nam a2200361 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000115738
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184618.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120817 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808141202
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201504270222
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081321
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406261440
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201208171540
-- lamlb
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 543
Item number NG-T 2011
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 543
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2011
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Thành,
Dates associated with a name 1959-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cơ sở các phương pháp phổ ứng dụng trong hóa học :
Remainder of title dùng cho sinh viên, học viên cao học và nghiên cứu ngành hóa học /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Thành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT ,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 671 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hóa học
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phương pháp phổ
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hóa phân tích
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quang phổ học
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemistry, Analytic.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemical Engineering and Technology
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Thị Hòa
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Public note Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 17/08/2012 999999.99 34 543 NG-T 2011 01040000149 30/12/2024 30/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 17/08/2012 999999.99 47 543 NG-T 2011 01040000150 30/12/2024 30/12/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 04/10/2012 999999.99 56 543 NG-T 2011 01040000151 28/04/2025 28/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 23/08/2013 0.00 14 543 NG-T 2011 01040000926 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   10/08/2023
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 21/10/2013 999999.99 14 543 NG-T 2011 01030006339 10/01/2025 10/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 21/10/2013 999999.99 11 543 NG-T 2011 01030006340 01/07/2024   2 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 21/10/2013 999999.99 14 543 NG-T 2011 01030006341 30/12/2024 20/09/2024 3 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 21/10/2013 999999.99 6 543 NG-T 2011 01030006342 01/07/2024   4 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 21/10/2013 999999.99 12 543 NG-T 2011 01030006343 01/07/2024   5 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 21/10/2013 999999.99 8 543 NG-T 2011 01030006344 01/07/2024   6 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 21/10/2013 999999.99 4 543 NG-T 2011 01030006345 01/07/2024   7 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 21/10/2013 999999.99 8 543 NG-T 2011 01030006346 01/07/2024   8 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 21/10/2013 999999.99 4 543 NG-T 2011 01030006347 01/07/2024   9 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 21/10/2013 999999.99 10 543 NG-T 2011 01030006348 01/07/2024   10 01/07/2024 Giáo trình   03/10/2020
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 21/10/2013 999999.99 11 543 NG-T 2011 01030006349 01/07/2024   11 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 21/10/2013 999999.99 9 543 NG-T 2011 01030006350 01/07/2024   12 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 21/10/2013 999999.99 11 543 NG-T 2011 01030006351 01/07/2024   13 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 21/10/2013 999999.99 17 543 NG-T 2011 01030006352 01/07/2024   14 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 21/10/2013 999999.99 15 543 NG-T 2011 01030006353 10/01/2025 10/01/2025 15 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 21/10/2013 999999.99 6 543 NG-T 2011 01030006354 01/07/2024   16 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 21/10/2013 999999.99 7 543 NG-T 2011 01030006355 01/07/2024   17 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 21/10/2013 999999.99 4 543 NG-T 2011 01030006356 01/07/2024   18 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 21/10/2013 999999.99 4 543 NG-T 2011 01030006357 01/07/2024   19 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 21/10/2013 999999.99 8 543 NG-T 2011 01030006358 01/07/2024   20 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 21/10/2013 999999.99 5 543 NG-T 2011 01030006359 01/07/2024   21 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 21/10/2013 999999.99 4 543 NG-T 2011 01030006361 01/07/2024   23 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 21/10/2013 999999.99 6 543 NG-T 2011 01030006362 01/07/2024   24 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 21/10/2013 999999.99 9 543 NG-T 2011 01030006363 01/07/2024   25 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 21/10/2013 999999.99 16 543 NG-T 2011 01030006364 25/12/2024 27/09/2024 26 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 21/10/2013 999999.99 16 543 NG-T 2011 01030006365 01/07/2024   27 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 21/10/2013 999999.99 9 543 NG-T 2011 01030006366 01/07/2024   28 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 21/10/2013 999999.99 17 543 NG-T 2011 01030006367 01/07/2024   29 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 21/10/2013 999999.99 5 543 NG-T 2011 01030006368 01/07/2024   30 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 28/12/2022 0.00 4 543 NG-T 2011 01040001835 30/12/2024 30/12/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 17/08/2012 999999.99 19 543 NG-T 2011 05040000264 13/12/2024 13/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Mới  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 17/08/2012 999999.99 24 543 NG-T 2011 05040000265 13/12/2024 13/12/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Mới  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Mễ Trì Kho giáo trình 21/10/2013 999999.99 12 543 NG-T 2011 01030006360 25/12/2024 25/12/2024 22 01/07/2024 Giáo trình