Kinh tế lượng : (Record no. 348068)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00895nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000115740 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184618.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120820 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201701121102 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201504270222 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081321 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201210021458 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201208200825 |
-- | hongtt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 330.015195 |
Item number | NG-D 2009 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 330.015195 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-D 2009 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quang Dong |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kinh tế lượng : |
Remainder of title | Chương trình nâng cao / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Quang Dong |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHKT , |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 170 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế lượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toán kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phương trình |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Thị Ngọc Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 20/08/2012 | 999999.99 | 330.015195 NG-D 2009 | 00040000760 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 20/08/2012 | 999999.99 | 330.015195 NG-D 2009 | 00040000761 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/11/2012 | 999999.99 | 330.015195 NG-D 2009 | 00040001538 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/11/2012 | 999999.99 | 330.015195 NG-D 2009 | 00040001539 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 19 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002563 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 22 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002564 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | 31/08/2023 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 12 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002565 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 9 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002566 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 17 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002567 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 6 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002568 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 11 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002569 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/06/2021 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 4 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002570 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 18 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002571 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 21 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002572 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 5 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002573 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/08/2021 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 8 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002574 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 1 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002575 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 8 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002576 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 13 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002577 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 2 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002578 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 11 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002579 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 10 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002580 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 21 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002581 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 16 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002582 | 19/09/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 9 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002583 | 01/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 14 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002584 | 01/07/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 19 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002585 | 01/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 11 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002586 | 01/07/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 12 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002587 | 01/07/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 14 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002588 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 14 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002589 | 01/07/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 14 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002590 | 01/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 11 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002591 | 01/07/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 16 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002592 | 01/07/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 7 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002593 | 01/07/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 45 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002594 | 01/07/2024 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 10 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002595 | 01/07/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 13 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002596 | 01/07/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 14 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002597 | 01/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 2 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002598 | 01/07/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 7 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002599 | 01/07/2024 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 13 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002600 | 01/07/2024 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 3 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002601 | 01/07/2024 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 15 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002602 | 01/07/2024 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 9 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002603 | 01/07/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 16 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002604 | 01/07/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 17 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002605 | 01/07/2024 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 9 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002606 | 01/07/2024 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 24 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002607 | 01/07/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 7 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002608 | 01/07/2024 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 20 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002609 | 01/07/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 15 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002610 | 01/07/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 9 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002611 | 01/07/2024 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/06/2021 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 8 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002612 | 01/07/2024 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 7 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002613 | 01/07/2024 | 51 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 18 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002614 | 01/07/2024 | 52 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 15 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002615 | 01/07/2024 | 53 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 12 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002617 | 01/07/2024 | 55 | 01/07/2024 | Giáo trình | 22/08/2022 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 11 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002618 | 01/07/2024 | 56 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 9 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002619 | 01/07/2024 | 57 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 12 | 330.015195 NG-D 2009 | 00030002620 | 01/07/2024 | 58 | 01/07/2024 | Giáo trình |