Phương pháp luận nghiên cứu khoa học và sáng tạo / (Record no. 348172)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01165nam a2200313 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000115927 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184621.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120827 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201610121633 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201504270224 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081323 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201209111412 |
Level of effort used to assign classification | hoant_tttv |
-- | 201208270906 |
-- | hongtt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 001.4 |
Item number | NG-C 2011 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 001.4 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-C 2011 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đình Cống |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học và sáng tạo / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đình Cống |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHKT, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 172tr. ; |
Other physical details | 24cm : |
Dimensions | hình vẽ, bảng |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày đại cương về nghiên cứu khoa học. Giới thiệu các phương pháp chuẩn bị nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu, kiểm tra, công bố, đánh giá và phương pháp luận sáng tạo trong nghiên cứu khoa học. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phương pháp luận |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Thị Hòa |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 27/08/2012 | 999999.99 | 10 | 001.4 NG-C 2011 | 01040000235 | 06/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 06/01/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 27/08/2012 | 999999.99 | 5 | 001.4 NG-C 2011 | 01040000236 | 06/01/2025 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 06/01/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 27/08/2012 | 999999.99 | 13 | 001.4 NG-C 2011 | 05040000302 | 25/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 25/10/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 27/08/2012 | 999999.99 | 2 | 001.4 NG-C 2011 | 00040000836 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/11/2012 | 999999.99 | 001.4 NG-C 2011 | 00040001540 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/11/2012 | 999999.99 | 001.4 NG-C 2011 | 00040001541 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 1 | 001.4 NG-C 2011 | 00030002539 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 3 | 001.4 NG-C 2011 | 00030002540 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 4 | 001.4 NG-C 2011 | 00030002541 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 1 | 001.4 NG-C 2011 | 00030002542 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 4 | 001.4 NG-C 2011 | 00030002543 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 1 | 001.4 NG-C 2011 | 00030002544 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 2 | 001.4 NG-C 2011 | 00030002545 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 27/11/2012 | 999999.99 | 9 | 001.4 NG-C 2011 | 00030002546 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | 05/05/2023 |