Lý thuyết tăng trưởng / (Record no. 348210)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00855nam a2200325 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000115967
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184622.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120828 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201504270225
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081324
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201409121042
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 201209071040
Level of effort used to assign classification ngocanh
-- 201208281129
-- hongtt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.9001
Item number ĐA-H 2010
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 338.9001
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐA-H 2010
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đàm, Xuân Hiệp,
Dates associated with a name 1958-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lý thuyết tăng trưởng /
Statement of responsibility, etc. Đàm Xuân Hiệp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 107 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tăng trưởng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lý thuyết
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Ngọc Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 28/08/2012 999999.99 6 338.9001 ĐA-H 2010 00040000882 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 28/08/2012 999999.99 8 338.9001 ĐA-H 2010 00040000883 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/11/2012 999999.99   338.9001 ĐA-H 2010 00040001530 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/11/2012 999999.99 5 338.9001 ĐA-H 2010 00040001531 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2012 999999.99 5 338.9001 ĐA-H 2010 00030003113 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2012 999999.99 3 338.9001 ĐA-H 2010 00030003114 01/07/2024 2 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2012 999999.99 3 338.9001 ĐA-H 2010 00030003115 01/07/2024 3 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2012 999999.99 3 338.9001 ĐA-H 2010 00030003116 01/07/2024 4 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2012 999999.99 7 338.9001 ĐA-H 2010 00030003117 01/07/2024 5 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2012 999999.99 3 338.9001 ĐA-H 2010 00030003118 01/07/2024 6 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2012 999999.99 10 338.9001 ĐA-H 2010 00030003119 01/07/2024 7 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2012 999999.99 7 338.9001 ĐA-H 2010 00030003120 01/07/2024 8 01/07/2024 Giáo trình