Tài liệu Đào tạo tập huấn viên về biến đổi khí hậu / (Record no. 348217)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00980nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000115974
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184622.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120829 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201504270225
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081324
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201210010951
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201209071014
Level of effort used to assign classification ngocanh
-- 201208290914
-- hongtt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551.68
Item number TAI 2011
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 551.68
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TAI 2011
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tài liệu Đào tạo tập huấn viên về biến đổi khí hậu /
Statement of responsibility, etc. Chủ biên: Trương Quang Học ; Vũ Văn Triệu ...[et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 282 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khí hậu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biến đổi khí hậu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Quang Học,
Dates associated with a name 1945-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Văn Triệu
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Ngọc Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 05/11/2012 999999.99 24 551.68 TAI 2011 01040000734 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 05/11/2012 999999.99 17 551.68 TAI 2011 01040000735 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005103 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005104 01/07/2024 2 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005105 01/07/2024 3 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99 1 551.68 TAI 2011 01030005106 01/07/2024 4 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99 1 551.68 TAI 2011 01030005107 01/07/2024 5 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005108 01/07/2024 6 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005109 01/07/2024 7 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005110 01/07/2024 8 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005111 01/07/2024 9 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005112 01/07/2024 10 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005113 01/07/2024 11 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005114 01/07/2024 12 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005115 01/07/2024 13 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005116 01/07/2024 14 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005117 01/07/2024 15 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005118 01/07/2024 16 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005119 01/07/2024 17 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005120 01/07/2024 18 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005121 01/07/2024 19 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99 1 551.68 TAI 2011 01030005122 01/07/2024 20 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005123 01/07/2024 21 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005124 01/07/2024 22 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005125 01/07/2024 23 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005126 01/07/2024 24 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005127 01/07/2024 25 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005128 01/07/2024 26 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005129 01/07/2024 27 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005130 01/07/2024 28 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005131 01/07/2024 29 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005132 01/07/2024 30 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005133 01/07/2024 31 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005134 01/07/2024 32 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005135 01/07/2024 33 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005136 01/07/2024 34 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005137 01/07/2024 35 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005138 01/07/2024 36 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005139 01/07/2024 37 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005140 01/07/2024 38 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005141 01/07/2024 39 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 04/12/2012 999999.99   551.68 TAI 2011 01030005142 01/07/2024 40 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 05/11/2012 999999.99 11 551.68 TAI 2011 05040000490 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập mới
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 05/11/2012 999999.99 8 551.68 TAI 2011 05040000491 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 29/08/2012 999999.99 1 551.68 TAI 2011 00040000891 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 29/08/2012 999999.99 2 551.68 TAI 2011 00040000892 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập