Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin : (Record no. 348738)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01129nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000116663 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184633.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120921 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201504270232 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081333 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201209211524 |
-- | lamlb |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 335.43 |
Item number | GIA 2011 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 335.43 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | GIA 2011 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin : |
Remainder of title | dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / |
Statement of responsibility, etc. | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | CTQG - Sự thật , |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 490 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chủ nghĩa Mác-Lênin |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phép biện chứng duy vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phương pháp luận |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phương thức sản xuất |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ Giáo dục và đào tạo |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 13/03/2013 | 999999.99 | 5 | 335.43 GIA 2011 | V-G2/41466 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 21/03/2013 | 999999.99 | 9 | 335.43 GIA 2011 | V-G2/37944 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 21/03/2013 | 999999.99 | 8 | 335.43 GIA 2011 | V-G2/38669 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 21/03/2013 | 999999.99 | 10 | 335.43 GIA 2011 | V-G2/37962 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 21/03/2013 | 999999.99 | 9 | 335.43 GIA 2011 | V-G2/38020 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 21/03/2013 | 999999.99 | 7 | 335.43 GIA 2011 | V-G2/41243 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 21/03/2013 | 999999.99 | 14 | 335.43 GIA 2011 | V-G2/23289 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 21/09/2012 | 999999.99 | 2 | 335.43 GIA 2011 | V-G4/19098 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 11 | 335.43 GIA 2011 | V-G0/02358 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 9 | 335.43 GIA 2011 | V-G0/00166 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 7 | 335.43 GIA 2011 | V-G0/38247 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 30/08/2013 | 999999.99 | 12 | 335.43 GIA 2011 | V-G0/37826 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 10/03/2017 | 999999.99 | 6 | 335.43 GIA 2011 | V-G0/27720 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình |