Succeeding in the World of Work / (Record no. 348840)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01178nam a2200433 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000116771
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184635.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121019 nyu 000 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 0028142195
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202205200855
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201809111113
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201504270233
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081334
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201209281602
-- lieunt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code US
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 650.1
Item number KIM 1998
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 650.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) KIM 1998
100 10 - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kimbrell, Grady.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Succeeding in the World of Work /
Statement of responsibility, etc. Kimbrell Grady, Ben S. Vineyard.
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 6th ed
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. New York :
Name of publisher, distributor, etc. Mc Graw Hill ,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 555 p.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Success in business.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vocational guidance
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Finance, Personal
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thành công
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh doanh
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tài chính
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tái chính cá nhân
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Định hướng nghề nghiệp
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Business Administration
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vineyard, Ben S.
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 06/05/2022 0.00   650.1 KIM 1998 63241000599 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 06/05/2022 0.00   650.1 KIM 1998 63241000665 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 06/05/2022 0.00   650.1 KIM 1998 63241000664 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 11/05/2022 0.00   650.1 KIM 1998 63241001002 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 28/09/2012 0.00 2 650.1 KIM 1998 02041000117 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 28/09/2012 0.00 3 650.1 KIM 1998 02041000118 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 02/10/2012 0.00   650.1 KIM 1998 05041000127 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 02/10/2012 0.00 1 650.1 KIM 1998 05041000128 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 22/05/2017 0.00 74 650.1 KIM 1998 04041001108 17/01/2025   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 05/10/2012 0.00 7 650.1 KIM 1998 00041000195 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 05/10/2012 0.00 9 650.1 KIM 1998 00041000196 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Trung tâm Thư viện và Tri thức số Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao 06/05/2022 0.00   650.1 KIM 1998 63141000388 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập