Dược động học những kiến thức cơ bản : (Record no. 348886)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00939nam a2200313 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000116835 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184636.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 121001 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201504270234 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081335 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201211060929 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201210170850 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
-- | 201210011518 |
-- | hongtt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 615 |
Item number | DUO 2011 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 615 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | DUO 2011 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Dược động học những kiến thức cơ bản : |
Remainder of title | tài liệu học tập dành cho học viên trong và sau đại học / |
Statement of responsibility, etc. | Chủ biên: Hoàng Thị Kim Huyền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Y học , |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 130 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dược động học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuốc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thị Kim Huyền |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 01/10/2012 | 999999.99 | 3 | 615 DUO 2011 | 00040001069 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 01/10/2012 | 999999.99 | 8 | 615 DUO 2011 | 00040001070 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 9 | 615 DUO 2011 | 00030005864 | 09/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 06/02/2025 | 09/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 9 | 615 DUO 2011 | 00030005865 | 07/02/2025 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | 10/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 34 | 615 DUO 2011 | 00030005866 | 24/01/2025 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | 06/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 36 | 615 DUO 2011 | 00030005867 | 17/01/2025 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | 17/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 39 | 615 DUO 2011 | 00030005868 | 17/01/2025 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | 10/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 37 | 615 DUO 2011 | 00030005869 | 17/01/2025 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | 10/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 5 | 615 DUO 2011 | 00030005870 | 17/01/2025 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | 09/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 35 | 615 DUO 2011 | 00030005871 | 03/01/2025 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | 17/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 37 | 615 DUO 2011 | 00030005872 | 17/01/2025 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | 17/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 24 | 615 DUO 2011 | 00030005873 | 17/01/2025 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | 13/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 6 | 615 DUO 2011 | 00030005874 | 09/09/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | 06/02/2025 | 09/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 4 | 615 DUO 2011 | 00030005875 | 09/09/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | 06/02/2025 | 09/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 7 | 615 DUO 2011 | 00030005876 | 17/01/2025 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | 10/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 7 | 615 DUO 2011 | 00030005877 | 17/01/2025 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | 10/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 6 | 615 DUO 2011 | 00030005878 | 17/01/2025 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | 17/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 24 | 615 DUO 2011 | 00030005879 | 17/01/2025 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | 13/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 39 | 615 DUO 2011 | 00030005880 | 17/09/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/02/2025 | 17/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 8 | 615 DUO 2011 | 00030005881 | 17/01/2025 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | 17/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 35 | 615 DUO 2011 | 00030005882 | 17/01/2025 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | 12/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 7 | 615 DUO 2011 | 00030005883 | 17/01/2025 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | 17/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 6 | 615 DUO 2011 | 00030005884 | 17/01/2025 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | 12/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 9 | 615 DUO 2011 | 00030005885 | 17/09/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/02/2025 | 17/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 4 | 615 DUO 2011 | 00030005886 | 17/09/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/02/2025 | 17/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 6 | 615 DUO 2011 | 00030005887 | 17/01/2025 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | 09/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 9 | 615 DUO 2011 | 00030005888 | 15/01/2025 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 36 | 615 DUO 2011 | 00030005889 | 17/01/2025 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | 10/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 6 | 615 DUO 2011 | 00030005890 | 17/01/2025 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | 13/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 8 | 615 DUO 2011 | 00030005891 | 17/09/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/02/2025 | 17/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 9 | 615 DUO 2011 | 00030005892 | 17/09/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/02/2025 | 17/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 35 | 615 DUO 2011 | 00030005893 | 17/01/2025 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | 09/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 21 | 615 DUO 2011 | 00030005894 | 17/09/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/02/2025 | 17/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 5 | 615 DUO 2011 | 00030005895 | 17/01/2025 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | 17/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 36 | 615 DUO 2011 | 00030005896 | 10/09/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | 07/02/2025 | 10/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 6 | 615 DUO 2011 | 00030005897 | 17/01/2025 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | 09/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 2 | 615 DUO 2011 | 00030005898 | 01/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 5 | 615 DUO 2011 | 00030005899 | 17/09/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/02/2025 | 17/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 7 | 615 DUO 2011 | 00030005900 | 17/01/2025 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | 10/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 6 | 615 DUO 2011 | 00030005901 | 17/01/2025 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | 17/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 6 | 615 DUO 2011 | 00030005902 | 17/09/2024 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/02/2025 | 17/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 37 | 615 DUO 2011 | 00030005903 | 09/09/2024 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | 06/02/2025 | 09/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 32 | 615 DUO 2011 | 00030005904 | 17/01/2025 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | 17/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 11 | 615 DUO 2011 | 00030005905 | 17/09/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/02/2025 | 17/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 7 | 615 DUO 2011 | 00030005906 | 17/01/2025 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | 10/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 10 | 615 DUO 2011 | 00030005907 | 09/09/2024 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | 06/02/2025 | 09/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 24 | 615 DUO 2011 | 00030005908 | 17/01/2025 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | 10/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 34 | 615 DUO 2011 | 00030005909 | 17/09/2024 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/02/2025 | 17/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 35 | 615 DUO 2011 | 00030005910 | 17/01/2025 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | 17/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 23 | 615 DUO 2011 | 00030005911 | 17/09/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/02/2025 | 17/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 7 | 615 DUO 2011 | 00030005912 | 18/09/2024 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | 17/02/2025 | 18/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/10/2013 | 999999.99 | 4 | 615 DUO 2011 | 00030005913 | 02/12/2024 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình | 09/09/2024 |