Sinh lý bệnh và miễn dịch : (Record no. 348899)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00994nam a2200337 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000116849 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184636.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 121001 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201504270234 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081335 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201210311519 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201210231503 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
-- | 201210011537 |
-- | hongtt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 571.9 |
Item number | SIN 2011 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 571.9 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | SIN 2011 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sinh lý bệnh và miễn dịch : |
Remainder of title | phần sinh lý bệnh học. Sách đào tạo bác sĩ đa khoa / |
Statement of responsibility, etc. | Chủ biên: Văn Đình Hoa, Nguyễn Ngọc Lanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Y học , |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 255 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sinh lý bệnh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Miễn dịch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bệnh học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Văn, Đình Hoa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Lanh |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 01/10/2012 | 999999.99 | 9 | 571.9 SIN 2011 | 00040001089 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 01/10/2012 | 999999.99 | 23 | 571.9 SIN 2011 | 00040001090 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 9 | 571.9 SIN 2011 | 00030007323 | 08/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 12 | 571.9 SIN 2011 | 00030007326 | 08/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 11 | 571.9 SIN 2011 | 00030007328 | 09/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 4 | 571.9 SIN 2011 | 00030007329 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 7 | 571.9 SIN 2011 | 00030007330 | 08/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 20 | 571.9 SIN 2011 | 00030007331 | 07/01/2025 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | 06/06/2025 | 07/01/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 9 | 571.9 SIN 2011 | 00030007332 | 11/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 6 | 571.9 SIN 2011 | 00030007333 | 08/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 8 | 571.9 SIN 2011 | 00030007334 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 13 | 571.9 SIN 2011 | 00030007335 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 5 | 571.9 SIN 2011 | 00030007336 | 08/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 8 | 571.9 SIN 2011 | 00030007337 | 08/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 7 | 571.9 SIN 2011 | 00030007338 | 10/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 9 | 571.9 SIN 2011 | 00030007339 | 08/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 6 | 571.9 SIN 2011 | 00030007340 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 6 | 571.9 SIN 2011 | 00030007341 | 08/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 6 | 571.9 SIN 2011 | 00030007342 | 08/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 7 | 571.9 SIN 2011 | 00030007343 | 08/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 9 | 571.9 SIN 2011 | 00030007345 | 08/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 7 | 571.9 SIN 2011 | 00030007346 | 21/01/2025 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | 10/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 10 | 571.9 SIN 2011 | 00030007347 | 07/10/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | 06/03/2025 | 07/10/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 9 | 571.9 SIN 2011 | 00030007350 | 01/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 6 | 571.9 SIN 2011 | 00030007351 | 08/07/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 9 | 571.9 SIN 2011 | 00030007353 | 08/07/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 9 | 571.9 SIN 2011 | 00030007354 | 12/02/2025 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/07/2025 | 12/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 13 | 571.9 SIN 2011 | 00030007355 | 08/07/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 8 | 571.9 SIN 2011 | 00030007356 | 08/07/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 11 | 571.9 SIN 2011 | 00030007357 | 23/10/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/03/2025 | 23/10/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 9 | 571.9 SIN 2011 | 00030007358 | 11/07/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 8 | 571.9 SIN 2011 | 00030007360 | 08/07/2024 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 5 | 571.9 SIN 2011 | 00030007361 | 01/07/2024 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 7 | 571.9 SIN 2011 | 00030007363 | 11/07/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 6 | 571.9 SIN 2011 | 00030007364 | 01/07/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | 12/08/2022 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 12 | 571.9 SIN 2011 | 00030007365 | 08/07/2024 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 6 | 571.9 SIN 2011 | 00030007366 | 08/07/2024 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 11 | 571.9 SIN 2011 | 00030007367 | 24/09/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 9 | 571.9 SIN 2011 | 00030007368 | 06/02/2025 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | 04/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 7 | 571.9 SIN 2011 | 00030007370 | 08/07/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 8 | 571.9 SIN 2011 | 00030007371 | 08/07/2024 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 11 | 571.9 SIN 2011 | 00030007372 | 01/07/2024 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 9 | 571.9 SIN 2011 | 00030007373 | 24/09/2024 | 51 | 01/07/2024 | Giáo trình | 11/07/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 8 | 571.9 SIN 2011 | 00030007374 | 08/07/2024 | 52 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 8 | 571.9 SIN 2011 | 00030007375 | 27/09/2024 | 53 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/02/2025 | 27/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 9 | 571.9 SIN 2011 | 00030007376 | 08/07/2024 | 54 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 7 | 571.9 SIN 2011 | 00030007378 | 08/07/2024 | 56 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 4 | 571.9 SIN 2011 | 00030007379 | 08/07/2024 | 57 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 10 | 571.9 SIN 2011 | 00030007381 | 09/07/2024 | 59 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 12 | 571.9 SIN 2011 | 00030007382 | 09/07/2024 | 60 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 15 | 571.9 SIN 2011 | 00030007324 | 02/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 11 | 571.9 SIN 2011 | 00030007325 | 03/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 12 | 571.9 SIN 2011 | 00030007327 | 04/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 9 | 571.9 SIN 2011 | 00030007344 | 03/07/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 12 | 571.9 SIN 2011 | 00030007348 | 02/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 7 | 571.9 SIN 2011 | 00030007349 | 02/07/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 8 | 571.9 SIN 2011 | 00030007352 | 04/07/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 11 | 571.9 SIN 2011 | 00030007359 | 03/07/2024 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 10 | 571.9 SIN 2011 | 00030007362 | 03/07/2024 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 12 | 571.9 SIN 2011 | 00030007369 | 03/07/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 9 | 571.9 SIN 2011 | 00030007377 | 04/07/2024 | 55 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 6 | 571.9 SIN 2011 | 00030007380 | 03/07/2024 | 58 | 01/07/2024 | Giáo trình |