<10=Mười> công việc chuyên viên trong quản lý hành chính nhà nước : (Record no. 349006)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01148nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000116965
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184638.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121003 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081337
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201211061552
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201210111419
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201210031539
-- hongtt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 351.597
Item number MUO 2012
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 351.597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) MUO 2012
245 10 - TITLE STATEMENT
Title <10=Mười> công việc chuyên viên trong quản lý hành chính nhà nước :
Remainder of title sách phục vụ đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức /
Statement of responsibility, etc. Chỉ đạo biên soạn: Nguyễn Ngọc Hiến ; Chủ biên: Đinh Văn Mậu ; Biên soạn: Đặng Ngọc Lâm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT ,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 143 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hành chính công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý hành chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chuyên viên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Hiến
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Văn Mậu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Ngọc Lâm
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 03/10/2012 999999.99 1 351.597 MUO 2012 05040000392 25/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 25/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 03/10/2012 999999.99 3 351.597 MUO 2012 04040000107 19/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 19/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 03/10/2012 999999.99   351.597 MUO 2012 00040001169 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 25/10/2012 999999.99 16 351.597 MUO 2012 00040001451 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập