Bài giảng sản phụ khoa. (Record no. 349061)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00904nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000117051
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184639.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121008 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081338
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201211051625
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201210151509
Level of effort used to assign classification ngocanh
Level of effort used to assign subject headings 201210151442
Level of effort used to assign classification ngocanh
-- 201210080914
-- hongtt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 618.01
Item number BAI(2) 2011
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 618.01
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BAI(2) 2011
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bài giảng sản phụ khoa.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. Chủ biên: Nguyễn Đức Vy
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Y học ,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 403 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản khoa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phụ khoa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài giảng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Vy
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Ngọc Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 08/10/2012 999999.99 11 618.01 BAI(2) 2011 00040001249 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 08/10/2012 999999.99 3 618.01 BAI(2) 2011 00040001250 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 11/09/2015 999999.99 1 618.01 BAI(2) 2011 00030008213 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 11/09/2015 999999.99 12 618.01 BAI(2) 2011 00030008214 13/02/2025 2 01/07/2024 Giáo trình 14/07/2025 13/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 11/09/2015 999999.99 1 618.01 BAI(2) 2011 00030008215 01/07/2024 3 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 11/09/2015 999999.99 1 618.01 BAI(2) 2011 00030008216 01/07/2024 4 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 11/09/2015 999999.99 1 618.01 BAI(2) 2011 00030008217 01/07/2024 5 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 11/09/2015 999999.99 1 618.01 BAI(2) 2011 00030008218 01/07/2024 6 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 11/09/2015 999999.99 3 618.01 BAI(2) 2011 00030008219 13/02/2025 7 01/07/2024 Giáo trình 14/07/2025 13/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 11/09/2015 999999.99 2 618.01 BAI(2) 2011 00030008220 01/07/2024 8 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 11/09/2015 999999.99 5 618.01 BAI(2) 2011 00030008221 16/04/2025 9 01/07/2024 Giáo trình 15/09/2025 16/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 11/09/2015 999999.99 1 618.01 BAI(2) 2011 00030008222 01/07/2024 10 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 11/09/2015 999999.99 1 618.01 BAI(2) 2011 00030008223 01/07/2024 11 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 11/09/2015 999999.99 1 618.01 BAI(2) 2011 00030008224 01/07/2024 12 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 11/09/2015 999999.99 3 618.01 BAI(2) 2011 00030008225 10/03/2025 13 01/07/2024 Giáo trình 07/08/2025 10/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 11/09/2015 999999.99 3 618.01 BAI(2) 2011 00030008226 10/02/2025 14 01/07/2024 Giáo trình 10/07/2025 10/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 11/09/2015 999999.99 7 618.01 BAI(2) 2011 00030008227 01/07/2024 15 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 11/09/2015 999999.99 8 618.01 BAI(2) 2011 00030008228 13/02/2025 16 01/07/2024 Giáo trình 14/07/2025 13/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 11/09/2015 999999.99 2 618.01 BAI(2) 2011 00030008229 10/04/2025 17 01/07/2024 Giáo trình   13/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 11/09/2015 999999.99 1 618.01 BAI(2) 2011 00030008230 01/07/2024 18 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 11/09/2015 999999.99 2 618.01 BAI(2) 2011 00030008231 01/07/2024 19 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 11/09/2015 999999.99 5 618.01 BAI(2) 2011 00030008232 10/04/2025 20 01/07/2024 Giáo trình   13/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 11/09/2015 999999.99 1 618.01 BAI(2) 2011 00030008233 01/07/2024 21 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 11/09/2015 999999.99 1 618.01 BAI(2) 2011 00030008234 01/07/2024 22 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 11/09/2015 999999.99 8 618.01 BAI(2) 2011 00030008235 10/02/2025 23 01/07/2024 Giáo trình 10/07/2025 10/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 11/09/2015 999999.99 1 618.01 BAI(2) 2011 00030008236 01/07/2024 24 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 11/09/2015 999999.99 1 618.01 BAI(2) 2011 00030008237 01/07/2024 25 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 11/09/2015 999999.99 6 618.01 BAI(2) 2011 00030008238 13/02/2025 26 01/07/2024 Giáo trình 14/07/2025 13/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 11/09/2015 999999.99 9 618.01 BAI(2) 2011 00030008239 27/02/2025 27 01/07/2024 Giáo trình 28/07/2025 27/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 11/09/2015 999999.99 1 618.01 BAI(2) 2011 00030008240 01/07/2024 28 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 11/09/2015 999999.99 1 618.01 BAI(2) 2011 00030008241 01/07/2024 29 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 11/09/2015 999999.99 2 618.01 BAI(2) 2011 00030008242 01/07/2024 30 01/07/2024 Giáo trình