Nội khoa cơ sở : (Record no. 349063)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00945nam a2200337 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000117053 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184639.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 121008 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081338 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201211061510 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201210231540 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
Level of effort used to assign subject headings | 201210231519 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
-- | 201210080919 |
-- | hongtt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 616 |
Item number | NOI(1) 2012 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 616 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NOI(1) 2012 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nội khoa cơ sở : |
Remainder of title | triệu chứng học nội khoa. |
Number of part/section of a work | Tập 1 / |
Statement of responsibility, etc. | Biên soạn: Nguyễn Thị Minh An ... [et al.]. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Y học , |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 440 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nội khoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tim mạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hô hấp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thần kinh học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Minh An |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 08/10/2012 | 999999.99 | 11 | 616 NOI(1) 2012 | 00040001255 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 08/10/2012 | 999999.99 | 8 | 616 NOI(1) 2012 | 00040001256 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007683 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007684 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 1 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007685 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007686 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007687 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 9 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007688 | 14/02/2025 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/07/2025 | 14/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 4 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007689 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 4 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007690 | 10/02/2025 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | 10/07/2025 | 10/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 7 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007691 | 10/02/2025 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | 10/07/2025 | 10/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 4 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007692 | 10/09/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | 07/02/2025 | 10/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 3 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007693 | 17/02/2025 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | 17/07/2025 | 17/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 3 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007694 | 05/02/2025 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | 05/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 5 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007695 | 10/02/2025 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | 10/07/2025 | 10/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007696 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 1 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007697 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007698 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 7 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007699 | 15/11/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/04/2025 | 15/11/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 2 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007700 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007701 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 7 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007702 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007703 | 01/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007704 | 01/07/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007705 | 01/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 3 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007706 | 01/07/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 2 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007707 | 12/02/2025 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/07/2025 | 12/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 1 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007708 | 18/02/2025 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/07/2025 | 18/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 7 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007709 | 12/02/2025 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/07/2025 | 12/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007710 | 01/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007711 | 01/07/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 4 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007712 | 12/02/2025 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/07/2025 | 12/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007713 | 01/07/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 1 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007714 | 01/07/2024 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007715 | 01/07/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 4 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007716 | 01/07/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | 01/07/2023 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 1 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007717 | 01/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007718 | 01/07/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 5 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007719 | 11/02/2025 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | 11/07/2025 | 11/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 1 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007720 | 01/07/2024 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007721 | 01/07/2024 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007722 | 01/07/2024 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007723 | 01/07/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007724 | 01/07/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 2 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007725 | 17/02/2025 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | 17/07/2025 | 17/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 1 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007726 | 18/02/2025 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/07/2025 | 18/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 2 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007727 | 01/07/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007728 | 01/07/2024 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007729 | 01/07/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 1 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007730 | 01/07/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 3 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007731 | 22/01/2025 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 2 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007732 | 18/02/2025 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/07/2025 | 18/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007733 | 01/07/2024 | 51 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 6 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007734 | 10/02/2025 | 52 | 01/07/2024 | Giáo trình | 10/07/2025 | 10/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 2 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007735 | 11/02/2025 | 53 | 01/07/2024 | Giáo trình | 11/07/2025 | 11/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 5 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007736 | 01/07/2024 | 54 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 4 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007737 | 10/09/2024 | 55 | 01/07/2024 | Giáo trình | 07/02/2025 | 10/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007738 | 01/07/2024 | 56 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 1 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007739 | 01/07/2024 | 57 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007740 | 01/07/2024 | 58 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 3 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007741 | 26/02/2025 | 59 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/08/2014 | 999999.99 | 616 NOI(1) 2012 | 00030007742 | 01/07/2024 | 60 | 01/07/2024 | Giáo trình |