Khái lược về lịch sử và lý luận phát triển khoa học / (Record no. 349305)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00966nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000117424
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184644.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121018 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081341
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201211081456
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201210181110
-- lieunt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 501
Item number KHA 1975
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 501
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) KHA 1975
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Khái lược về lịch sử và lý luận phát triển khoa học /
Statement of responsibility, etc. Biên tập: V.X. Biblerơ, B. X. Griaznôp, X. R. Miculinxki
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHXH,
Date of publication, distribution, etc. 1975
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 537 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học tự nhiên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lý luận khoa học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Biblerơ, V.X.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Griaznôp, B. X.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Miculinxki, X. R.
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 18/10/2012 0.00   501 KHA 1975 01040000527 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 12/11/2012 0.00   501 KHA 1975 01040000351 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 12/11/2012 0.00   501 KHA 1975 01040000352 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 12/11/2012 0.00   501 KHA 1975 01040000353 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 12/11/2012 0.00   501 KHA 1975 01040000354 01/07/2024 4 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 12/11/2012 0.00   501 KHA 1975 01040000355 01/07/2024 5 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập