Bài tập Phương trình sai phân / (Record no. 349330)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00846nam a2200325 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000117492
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184644.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121023 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081342
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201211201511
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201211191134
Level of effort used to assign classification ngocanh
Level of effort used to assign subject headings 201211121625
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201210230903
-- hongtt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 515
Item number LE-Đ 2011
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 515
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LE-Đ 2011
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đình Định
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập Phương trình sai phân /
Statement of responsibility, etc. Lê Đình Định
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. GDVN ,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 151 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đại số
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương trình sai phân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Ngọc Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 23/10/2012 999999.99 13 515 LE-Đ 2011 05040000451 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   KHÁ
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Tự nhiên tham khảo 23/10/2012 999999.99 19 515 LE-Đ 2011 01040000560 02/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 02/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Tự nhiên tham khảo 23/10/2012 999999.99 19 515 LE-Đ 2011 01040000561 02/01/2025 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 02/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 23/10/2012 999999.99   515 LE-Đ 2011 00040001343 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 23/10/2012 999999.99 11 515 LE-Đ 2011 00040001344 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 15/11/2012 999999.99 2 515 LE-Đ 2011 00040001579 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 15/11/2012 999999.99 1 515 LE-Đ 2011 00040001580 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/11/2012 999999.99   515 LE-Đ 2011 00030002397 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/11/2012 999999.99   515 LE-Đ 2011 00030002398 01/07/2024 2 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/11/2012 999999.99 1 515 LE-Đ 2011 00030002399 01/07/2024 3 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/11/2012 999999.99   515 LE-Đ 2011 00030002400 01/07/2024 4 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/11/2012 999999.99 9 515 LE-Đ 2011 00030002401 01/07/2024 5 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/11/2012 999999.99   515 LE-Đ 2011 00030002402 01/07/2024 6 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/11/2012 999999.99   515 LE-Đ 2011 00030002403 01/07/2024 7 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/11/2012 999999.99   515 LE-Đ 2011 00030002404 01/07/2024 8 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/11/2012 999999.99   515 LE-Đ 2011 00030002405 01/07/2024 9 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/11/2012 999999.99   515 LE-Đ 2011 00030002406 01/07/2024 10 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/11/2012 999999.99 3 515 LE-Đ 2011 00030002407 01/07/2024 11 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/11/2012 999999.99   515 LE-Đ 2011 00030002408 01/07/2024 12 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/11/2012 999999.99   515 LE-Đ 2011 00030002409 01/07/2024 13 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/11/2012 999999.99   515 LE-Đ 2011 00030002410 01/07/2024 14 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/11/2012 999999.99   515 LE-Đ 2011 00030002411 01/07/2024 15 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/11/2012 999999.99 1 515 LE-Đ 2011 00030002412 01/07/2024 16 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/11/2012 999999.99   515 LE-Đ 2011 00030002413 01/07/2024 17 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/11/2012 999999.99   515 LE-Đ 2011 00030002414 01/07/2024 18 01/07/2024 Giáo trình