Dược lý học : (Record no. 349380)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00841nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000117543
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184646.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121024 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081343
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201211141615
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201211080907
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201210241504
-- hongtt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 615
Item number DUO(1) 2008
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 615
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) DUO(1) 2008
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Dược lý học :
Remainder of title sách đào tạo dược sĩ đại học.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Chủ biên: Mai Phương Mai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Y học ,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 263 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dược học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuốc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Phương Mai
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 24/10/2012 999999.99 6 615 DUO(1) 2008 00040001400 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 999999.99   615 DUO(1) 2008 00030016900 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 999999.99 1 615 DUO(1) 2008 00030016901 17/01/2025 2 01/07/2024 Giáo trình 17/09/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 999999.99 1 615 DUO(1) 2008 00030016902 17/01/2025 3 01/07/2024 Giáo trình 17/09/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 999999.99 1 615 DUO(1) 2008 00030016903 17/01/2025 4 01/07/2024 Giáo trình 17/09/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 999999.99 1 615 DUO(1) 2008 00030016904 17/01/2025 5 01/07/2024 Giáo trình 17/09/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 999999.99 1 615 DUO(1) 2008 00030016905 17/01/2025 6 01/07/2024 Giáo trình 17/09/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 999999.99 1 615 DUO(1) 2008 00030016906 17/01/2025 7 01/07/2024 Giáo trình 12/09/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 17/05/2024 999999.99 2 615 DUO(1) 2008 00030016907 12/02/2025 8 01/07/2024 Giáo trình 12/02/2025 14/07/2025