Quản lý hành chính nhà nước / (Record no. 349528)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00876nam a2200325 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000117777
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184649.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121106s2006 vm rb 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201708041440
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201502081345
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201211081012
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201211061012
-- hongtt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 352.3
Item number NG-T 2006
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 352.3
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2006
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Tri
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quản lý hành chính nhà nước /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Tri, Nguyễn Lan Phương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT ,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 196 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý hành chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hành chính công
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Lan Phương
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/11/2012 999999.99 6 352.3 NG-T 2006 00040001516 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/11/2012 999999.99 5 352.3 NG-T 2006 00040001517 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 27/11/2012 999999.99 5 352.3 NG-T 2006 00030002837 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 27/11/2012 999999.99 1 352.3 NG-T 2006 00030002838 01/07/2024 2 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 27/11/2012 999999.99 1 352.3 NG-T 2006 00030002839 01/07/2024 3 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 27/11/2012 999999.99 8 352.3 NG-T 2006 00030002840 01/07/2024 4 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 27/11/2012 999999.99   352.3 NG-T 2006 00030002841 01/07/2024 5 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 27/11/2012 999999.99 10 352.3 NG-T 2006 00030002842 01/07/2024 6 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 27/11/2012 999999.99 7 352.3 NG-T 2006 00030002843 01/07/2024 7 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 27/11/2012 999999.99 4 352.3 NG-T 2006 00030002844 01/07/2024 8 01/07/2024 Giáo trình