Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/11/2012 |
999999.99 |
|
669 PH-N 2009 |
01040000756 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/11/2012 |
999999.99 |
|
669 PH-N 2009 |
01040000757 |
01/07/2024 |
2 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
05/12/2012 |
999999.99 |
|
669 PH-N 2009 |
01030005532 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
05/12/2012 |
999999.99 |
|
669 PH-N 2009 |
01030005533 |
01/07/2024 |
2 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
05/12/2012 |
999999.99 |
|
669 PH-N 2009 |
01030005534 |
01/07/2024 |
3 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
05/12/2012 |
999999.99 |
|
669 PH-N 2009 |
01030005535 |
01/07/2024 |
4 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
05/12/2012 |
999999.99 |
2 |
669 PH-N 2009 |
01030005536 |
01/07/2024 |
5 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
05/12/2012 |
999999.99 |
|
669 PH-N 2009 |
01030005537 |
01/07/2024 |
6 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
05/12/2012 |
999999.99 |
|
669 PH-N 2009 |
01030005538 |
01/07/2024 |
7 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
05/12/2012 |
999999.99 |
|
669 PH-N 2009 |
01030005539 |
01/07/2024 |
8 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
05/12/2012 |
999999.99 |
|
669 PH-N 2009 |
01030005540 |
01/07/2024 |
9 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
05/12/2012 |
999999.99 |
|
669 PH-N 2009 |
01030005541 |
01/07/2024 |
10 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
05/12/2012 |
999999.99 |
|
669 PH-N 2009 |
01030005542 |
01/07/2024 |
11 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
05/12/2012 |
999999.99 |
|
669 PH-N 2009 |
01030005543 |
01/07/2024 |
12 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
05/12/2012 |
999999.99 |
|
669 PH-N 2009 |
01030005544 |
01/07/2024 |
13 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
05/12/2012 |
999999.99 |
|
669 PH-N 2009 |
01030005545 |
01/07/2024 |
14 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
05/12/2012 |
999999.99 |
|
669 PH-N 2009 |
01030005546 |
01/07/2024 |
15 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
05/12/2012 |
999999.99 |
|
669 PH-N 2009 |
01030005547 |
01/07/2024 |
16 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
05/12/2012 |
999999.99 |
|
669 PH-N 2009 |
01030005548 |
01/07/2024 |
17 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
05/12/2012 |
999999.99 |
|
669 PH-N 2009 |
01030005549 |
01/07/2024 |
18 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |