Giáo trình phương pháp kiểm tra không phá hủy kim loại bằng tia Rơnghen và Gamma / (Record no. 349535)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01078nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000117785
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184649.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121106 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081345
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201211141013
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201211141012
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201211121223
Level of effort used to assign classification ngocanh
-- 201211061032
-- hongtt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 669
Item number PH-N 2009
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 669
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-N 2009
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Ngọc Nguyên,
Dates associated with a name 1947-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình phương pháp kiểm tra không phá hủy kim loại bằng tia Rơnghen và Gamma /
Statement of responsibility, etc. Phạm Ngọc Nguyên, Phạm Khắc Hùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT ,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 206 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kim loại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp kiểm tra
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tia Rơnghen
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tia Gamma
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kiểm tra không phá hủy
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Khắc Hùng
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Ngọc Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/11/2012 999999.99   669 PH-N 2009 01040000756 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/11/2012 999999.99   669 PH-N 2009 01040000757 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 05/12/2012 999999.99   669 PH-N 2009 01030005532 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 05/12/2012 999999.99   669 PH-N 2009 01030005533 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 05/12/2012 999999.99   669 PH-N 2009 01030005534 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 05/12/2012 999999.99   669 PH-N 2009 01030005535 01/07/2024 4 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 05/12/2012 999999.99 2 669 PH-N 2009 01030005536 01/07/2024 5 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 05/12/2012 999999.99   669 PH-N 2009 01030005537 01/07/2024 6 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 05/12/2012 999999.99   669 PH-N 2009 01030005538 01/07/2024 7 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 05/12/2012 999999.99   669 PH-N 2009 01030005539 01/07/2024 8 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 05/12/2012 999999.99   669 PH-N 2009 01030005540 01/07/2024 9 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 05/12/2012 999999.99   669 PH-N 2009 01030005541 01/07/2024 10 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 05/12/2012 999999.99   669 PH-N 2009 01030005542 01/07/2024 11 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 05/12/2012 999999.99   669 PH-N 2009 01030005543 01/07/2024 12 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 05/12/2012 999999.99   669 PH-N 2009 01030005544 01/07/2024 13 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 05/12/2012 999999.99   669 PH-N 2009 01030005545 01/07/2024 14 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 05/12/2012 999999.99   669 PH-N 2009 01030005546 01/07/2024 15 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 05/12/2012 999999.99   669 PH-N 2009 01030005547 01/07/2024 16 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 05/12/2012 999999.99   669 PH-N 2009 01030005548 01/07/2024 17 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 05/12/2012 999999.99   669 PH-N 2009 01030005549 01/07/2024 18 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập