Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô : (Record no. 349562)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01091nam a2200361 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000117842 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184650.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 121115 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081346 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201211191525 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201211161437 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201211161437 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201211150828 |
-- | hongtt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338.5 |
Item number | HUO 2010 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 338.5 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | HUO 2010 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô : |
Remainder of title | dùng trong các trường Cao đẳng và Đại học khối Kinh tế / |
Statement of responsibility, etc. | Đồng chủ biên: Vũ kim Dũng, Phạm Văn Minh |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | GDVN , |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 188 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế học vi mô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Người tiêu dùng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Người sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thị trường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Kim Dũng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Văn Minh |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 15/11/2012 | 999999.99 | 39 | 338.5 HUO 2010 | 00040001563 | 18/12/2024 | 09/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 15/11/2012 | 999999.99 | 15 | 338.5 HUO 2010 | 00040001564 | 16/12/2024 | 09/12/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 338.5 HUO 2010 | 00030002331 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 1 | 338.5 HUO 2010 | 00030002332 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 9 | 338.5 HUO 2010 | 00030002333 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 11 | 338.5 HUO 2010 | 00030002334 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 7 | 338.5 HUO 2010 | 00030002335 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 338.5 HUO 2010 | 00030002336 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 338.5 HUO 2010 | 00030002337 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 338.5 HUO 2010 | 00030002338 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 3 | 338.5 HUO 2010 | 00030002339 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 4 | 338.5 HUO 2010 | 00030002340 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 6 | 338.5 HUO 2010 | 00030002341 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 338.5 HUO 2010 | 00030002342 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 338.5 HUO 2010 | 00030002343 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 1 | 338.5 HUO 2010 | 00030002344 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 1 | 338.5 HUO 2010 | 00030002345 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 338.5 HUO 2010 | 00030002346 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 338.5 HUO 2010 | 00030002347 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 338.5 HUO 2010 | 00030002348 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 3 | 338.5 HUO 2010 | 00030002349 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 338.5 HUO 2010 | 00030002350 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 338.5 HUO 2010 | 00030002351 | 01/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 16 | 338.5 HUO 2010 | 00030002352 | 01/07/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 4 | 338.5 HUO 2010 | 00030002353 | 01/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 338.5 HUO 2010 | 00030002354 | 01/07/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 1 | 338.5 HUO 2010 | 00030002355 | 01/07/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 1 | 338.5 HUO 2010 | 00030002356 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 338.5 HUO 2010 | 00030002357 | 01/07/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 338.5 HUO 2010 | 00030002358 | 01/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 338.5 HUO 2010 | 00030002359 | 01/07/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 338.5 HUO 2010 | 00030002360 | 01/07/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 338.5 HUO 2010 | 00030002361 | 01/07/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 338.5 HUO 2010 | 00030002362 | 01/07/2024 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 3 | 338.5 HUO 2010 | 00030002363 | 01/07/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 6 | 338.5 HUO 2010 | 00030002364 | 01/07/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 11 | 338.5 HUO 2010 | 00030002365 | 01/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 3 | 338.5 HUO 2010 | 00030002366 | 01/07/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 338.5 HUO 2010 | 00030002367 | 01/07/2024 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 338.5 HUO 2010 | 00030002368 | 01/07/2024 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 4 | 338.5 HUO 2010 | 00030002369 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/07/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 338.5 HUO 2010 | 00030002370 | 01/07/2024 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 16 | 338.5 HUO 2010 | 00030002371 | 01/07/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 338.5 HUO 2010 | 00030002372 | 01/07/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 338.5 HUO 2010 | 00030002373 | 01/07/2024 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 7 | 338.5 HUO 2010 | 00030002374 | 01/07/2024 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 338.5 HUO 2010 | 00030002375 | 01/07/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 3 | 338.5 HUO 2010 | 00030002376 | 01/07/2024 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 1 | 338.5 HUO 2010 | 00030002377 | 01/07/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 5 | 338.5 HUO 2010 | 00030002378 | 01/07/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 7 | 338.5 HUO 2010 | 00030002379 | 01/07/2024 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 7 | 338.5 HUO 2010 | 00030002380 | 01/07/2024 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 1 | 338.5 HUO 2010 | 00030002381 | 01/07/2024 | 51 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 21 | 338.5 HUO 2010 | 00030002382 | 01/07/2024 | 52 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 338.5 HUO 2010 | 00030002383 | 01/07/2024 | 53 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 7 | 338.5 HUO 2010 | 00030002384 | 01/07/2024 | 54 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 6 | 338.5 HUO 2010 | 00030002385 | 01/07/2024 | 55 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 10 | 338.5 HUO 2010 | 00030002386 | 01/07/2024 | 56 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 15 | 338.5 HUO 2010 | 00030002387 | 01/07/2024 | 57 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 26/11/2012 | 999999.99 | 17 | 338.5 HUO 2010 | 00030002388 | 01/07/2024 | 58 | 01/07/2024 | Giáo trình |