<500 = Năm trăm> câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô / (Record no. 349571)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00912nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000117851
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184650.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121115 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081346
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201211201512
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201211190906
Level of effort used to assign classification ngocanh
-- 201211150905
-- hongtt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.5
Item number TA-K 2011
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 338.5
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TA-K 2011
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Đức Khánh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title <500 = Năm trăm> câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô /
Statement of responsibility, etc. Tạ Đức Khánh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. GDVN ,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 211 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế học vi mô
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Câu hỏi trắc nghiệm
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Ngọc Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 15/11/2012 999999.99 34 338.5 TA-K 2011 00040001583 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 15/11/2012 999999.99 37 338.5 TA-K 2011 00040001584 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/11/2012 999999.99 24 338.5 TA-K 2011 00030002389 23/09/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 20/02/2025 23/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/11/2012 999999.99 14 338.5 TA-K 2011 00030002390 23/09/2024 2 01/07/2024 Giáo trình 20/02/2025 23/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/11/2012 999999.99 14 338.5 TA-K 2011 00030002391 01/07/2024 3 01/07/2024 Giáo trình 10/06/2023  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/11/2012 999999.99 21 338.5 TA-K 2011 00030002392 16/12/2024 4 01/07/2024 Giáo trình 15/05/2025 16/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/11/2012 999999.99 25 338.5 TA-K 2011 00030002393 07/01/2025 5 01/07/2024 Giáo trình   21/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/11/2012 999999.99 32 338.5 TA-K 2011 00030002394 01/07/2024 6 01/07/2024 Giáo trình 11/09/2022  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/11/2012 999999.99 21 338.5 TA-K 2011 00030002395 01/07/2024 7 01/07/2024 Giáo trình 02/02/2019