Giáo trình nguyên lý thống kê kinh tế : (Record no. 349572)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01066nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000117852 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240911160656.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 121115 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081346 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201211201515 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201211200950 |
Level of effort used to assign classification | ngocanh |
Level of effort used to assign subject headings | 201211200949 |
Level of effort used to assign classification | ngocanh |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 330 |
Item number | PH-K 2012 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 330 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | PH-K 2012 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Ngọc Kiểm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình nguyên lý thống kê kinh tế : |
Remainder of title | Dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối Kinh tế / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Ngọc Kiểm, Nguyễn Công Nhự, Trần Thị Bích |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục Việt Nam , |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 271 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thống kê kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguyên lý thống kê |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Công Nhự |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Bích |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Ngọc Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due | Source of classification or shelving scheme | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 15/11/2012 | 999999.99 | 20 | 330 PH-K 2012 | 00040001585 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 15/11/2012 | 999999.99 | 22 | 330 PH-K 2012 | 00040001586 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 20 | 330 PH-K 2012 | 00030002921 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 20 | 330 PH-K 2012 | 00030002922 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 14 | 330 PH-K 2012 | 00030002923 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 16 | 330 PH-K 2012 | 00030002924 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 17 | 330 PH-K 2012 | 00030002925 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 21 | 330 PH-K 2012 | 00030002926 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | 06/02/2023 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 20 | 330 PH-K 2012 | 00030002927 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 17 | 330 PH-K 2012 | 00030002928 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 20 | 330 PH-K 2012 | 00030002929 | 15/08/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 15 | 330 PH-K 2012 | 00030002930 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 26 | 330 PH-K 2012 | 00030002931 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 21 | 330 PH-K 2012 | 00030002932 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 14 | 330 PH-K 2012 | 00030002933 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 17 | 330 PH-K 2012 | 00030002934 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 20 | 330 PH-K 2012 | 00030002935 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 15 | 330 PH-K 2012 | 00030002936 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 14 | 330 PH-K 2012 | 00030002937 | 15/08/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 13 | 330 PH-K 2012 | 00030002938 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | 17/01/2019 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 10 | 330 PH-K 2012 | 00030002940 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/01/2018 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 18 | 330 PH-K 2012 | 00030002941 | 01/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 18 | 330 PH-K 2012 | 00030002942 | 01/07/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 22 | 330 PH-K 2012 | 00030002943 | 01/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 19 | 330 PH-K 2012 | 00030002944 | 01/07/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 28 | 330 PH-K 2012 | 00030002945 | 01/07/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 26 | 330 PH-K 2012 | 00030002946 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 20 | 330 PH-K 2012 | 00030002947 | 01/07/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 17 | 330 PH-K 2012 | 00030002948 | 01/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 22 | 330 PH-K 2012 | 00030002949 | 01/07/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 330 PH-K 2012 | 00030002950 | 01/07/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 20 | 330 PH-K 2012 | 00030002951 | 01/07/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 19 | 330 PH-K 2012 | 00030002952 | 01/07/2024 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | 30/06/2020 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 22 | 330 PH-K 2012 | 00030002953 | 01/07/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 24 | 330 PH-K 2012 | 00030002954 | 01/07/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 20 | 330 PH-K 2012 | 00030002955 | 01/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 17 | 330 PH-K 2012 | 00030002956 | 01/07/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 19 | 330 PH-K 2012 | 00030002957 | 01/07/2024 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 20 | 330 PH-K 2012 | 00030002958 | 01/07/2024 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 15 | 330 PH-K 2012 | 00030002959 | 01/07/2024 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 21 | 330 PH-K 2012 | 00030002960 | 01/07/2024 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 20 | 330 PH-K 2012 | 00030002961 | 01/07/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 16 | 330 PH-K 2012 | 00030002962 | 01/07/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | 02/02/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 18 | 330 PH-K 2012 | 00030002964 | 01/07/2024 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 20 | 330 PH-K 2012 | 00030002965 | 01/07/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 13 | 330 PH-K 2012 | 00030002966 | 01/07/2024 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 18 | 330 PH-K 2012 | 00030002967 | 01/07/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 18 | 330 PH-K 2012 | 00030002968 | 01/07/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 23 | 330 PH-K 2012 | 00030002969 | 01/07/2024 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 15 | 330 PH-K 2012 | 00030002970 | 01/07/2024 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 18 | 330 PH-K 2012 | 00030002971 | 01/07/2024 | 51 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 19 | 330 PH-K 2012 | 00030002972 | 01/07/2024 | 52 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 16 | 330 PH-K 2012 | 00030002973 | 01/07/2024 | 53 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 21 | 330 PH-K 2012 | 00030002974 | 01/07/2024 | 54 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 20 | 330 PH-K 2012 | 00030002975 | 01/07/2024 | 55 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 14 | 330 PH-K 2012 | 00030002976 | 01/07/2024 | 56 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 20 | 330 PH-K 2012 | 00030002977 | 01/07/2024 | 57 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 03/12/2012 | 999999.99 | 20 | 330 PH-K 2012 | 00030002978 | 01/07/2024 | 58 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 24/08/2015 | 999999.99 | 10 | 330 PH-K 2012 | V-G0/07610 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 02/09/2023 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 30/03/2016 | 999999.99 | 8 | 330 PH-K 2012 | 00030007141 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2024 | 330 PH-K 2012 | 00030016973 | 11/09/2024 | 1 | 11/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2024 | 330 PH-K 2012 | 00030016974 | 11/09/2024 | 2 | 11/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2024 | 330 PH-K 2012 | 00030016975 | 11/09/2024 | 3 | 11/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2024 | 1 | 330 PH-K 2012 | 00030016976 | 17/02/2025 | 4 | 11/09/2024 | Giáo trình | 17/07/2025 | Dewey Decimal Classification | 17/02/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2024 | 2 | 330 PH-K 2012 | 00030016977 | 12/02/2025 | 5 | 11/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | 12/02/2025 |