Cơ học kỹ thuật. (Record no. 349585)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01062nam a2200373 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000117906 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184650.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 121116s2009 vm rb 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201810051638 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201809241644 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
Level of effort used to assign subject headings | 201809241633 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
Level of effort used to assign subject headings | 201809241631 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
-- | 201211160940 |
-- | hongtt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 620.1 |
Item number | ĐO-S(1) 2009 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 620.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ĐO-S(1) 2009 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Sanh, |
Dates associated with a name | 1936- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ học kỹ thuật. |
Number of part/section of a work | Tập 1, |
Name of part/section of a work | phần tĩnh học và động học / |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Sanh |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục Việt Nam , |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 235 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Cơ học kỹ thuật |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tĩnh học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Mechatronics Engineering Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Mechanics |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Cơ học ứng dụng |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Mechanics, Applied. |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Ngọc Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 16/11/2012 | 999999.99 | 6 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 01040000824 | 19/12/2024 | 19/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 16/11/2012 | 999999.99 | 6 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 01040000825 | 19/12/2024 | 19/12/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 13/09/2018 | 999999.99 | 5 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 01040001504 | 19/12/2024 | 19/12/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 8 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030002979 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 10 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030002980 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 8 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030002981 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 6 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030002982 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 13 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030002983 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | 31/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 8 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030002984 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 9 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030002985 | 23/10/2024 | 23/10/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 12 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030002986 | 06/01/2025 | 18/09/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 11 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030002987 | 06/02/2025 | 26/09/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 15 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030002988 | 13/01/2025 | 18/09/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 10 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030002989 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 7 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030002991 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 10 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030002992 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 12 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030002993 | 10/01/2025 | 18/09/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 12 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030002994 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | 31/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 8 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030002995 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 12 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030002996 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | 02/06/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 26 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030002997 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 14 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030002998 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 12 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030002999 | 01/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 13 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030003000 | 13/01/2025 | 07/10/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 16 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030003001 | 01/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 12 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030003002 | 13/01/2025 | 18/09/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 14 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030003003 | 01/10/2024 | 01/10/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 7 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030003004 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 9 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030003005 | 06/01/2025 | 18/09/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 15 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030003006 | 16/01/2025 | 02/01/2025 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 11 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030003007 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 10 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030003009 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | 31/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 11 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030003010 | 01/07/2024 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 8 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030003011 | 01/07/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 14 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030003012 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | 10/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 15 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030003013 | 01/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 12 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030003014 | 01/07/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 11 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030003015 | 13/01/2025 | 18/09/2024 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 18 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030003016 | 18/09/2024 | 18/09/2024 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | 17/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 16 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030003017 | 01/07/2024 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 15 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030003018 | 16/01/2025 | 02/01/2025 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 13 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030003019 | 01/07/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 12 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030003020 | 13/01/2025 | 18/09/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 10 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030003021 | 16/09/2024 | 16/09/2024 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | 13/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 12 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030003022 | 23/10/2024 | 23/10/2024 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 15 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030003023 | 16/01/2025 | 15/11/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 15 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030003024 | 17/01/2025 | 17/09/2024 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 12 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030003025 | 07/02/2025 | 01/11/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 15 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030003026 | 16/01/2025 | 10/10/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 13 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030003027 | 01/07/2024 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 13 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030003028 | 15/01/2025 | 02/10/2024 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 32 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030003029 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | 51 | 01/07/2024 | Giáo trình | 10/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 15 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030003030 | 16/01/2025 | 11/10/2024 | 52 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 23 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030003031 | 01/07/2024 | 53 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 9 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030003032 | 01/07/2024 | 54 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 12 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030003033 | 01/07/2024 | 55 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 12 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030003034 | 23/10/2024 | 23/10/2024 | 56 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 15 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030003035 | 01/07/2024 | 57 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 05/12/2012 | 999999.99 | 12 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00030003036 | 07/02/2025 | 30/10/2024 | 58 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 14/09/2018 | 999999.99 | 2 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00040004482 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 14/09/2018 | 999999.99 | 35 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00040004483 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 14/09/2018 | 999999.99 | 1 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00040004484 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 14/09/2018 | 999999.99 | 15 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00040004485 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 14/09/2018 | 999999.99 | 6 | 620.1 ĐO-S(1) 2009 | 00040004486 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |