Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam : (Record no. 349592)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01140nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000117913
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184650.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121116 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081346
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201212041501
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201212041213
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201212041157
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201211161456
-- quyentth
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 324.2597071
Item number GIA 2011
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 324.2597071
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GIA 2011
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam :
Remainder of title dành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /
Statement of responsibility, etc. Bộ Giáo dục và Đào tạo
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản có sửa chữa, bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 259 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đường lối cách mạng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đảng Cộng sản Việt Nam
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giáo dục và đào tạo
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 18/03/2013 999999.99 15 324.2597071 GIA 2011 V-G2/37493 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 21/03/2013 999999.99 28 324.2597071 GIA 2011 V-G2/38264 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình   27/11/2022
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Mễ Trì Kho giáo trình 21/03/2013 999999.99 26 324.2597071 GIA 2011 V-G2/38275 22/10/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 22/10/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 11/04/2013 999999.99 129 324.2597071 GIA 2011 V-G4/18897 31/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 31/07/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ P. DVTT Ngoại ngữ 09/10/2013 999999.99 13 324.2597071 GIA 2011 V-G4/08351 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ P. DVTT Ngoại ngữ 09/10/2013 999999.99 10 324.2597071 GIA 2011 V-G4/18926 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 16/11/2012 999999.99 6 324.2597071 GIA 2011 V-G0/37598 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 19/11/2012 999999.99 16 324.2597071 GIA 2011 V-G0/37612 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 19/11/2012 999999.99 11 324.2597071 GIA 2011 V-G0/37589 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 11/12/2012 999999.99 29 324.2597071 GIA 2011 V-G0/37629 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 20/10/2016 999999.99 7 324.2597071 GIA 2011 V-G0/37546 01/07/2024   01/07/2024 Giáo trình